Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ILS/TRY)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₺ 8,5448 | ₺ 8,7184 | 1,06% |
3 tháng | ₺ 8,4048 | ₺ 8,9855 | 2,63% |
1 năm | ₺ 5,3341 | ₺ 8,9855 | 60,47% |
2 năm | ₺ 4,5751 | ₺ 8,9855 | 88,55% |
3 năm | ₺ 2,5474 | ₺ 8,9855 | 234,87% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shekel Israel mới và lira Thổ Nhĩ Kỳ
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Shekel Israel mới
Mã tiền tệ: ILS
Biểu tượng tiền tệ: ₪
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Israel, Nhà nước Palestine
Thông tin về Lira Thổ Nhĩ Kỳ
Mã tiền tệ: TRY
Biểu tượng tiền tệ: ₺, TL
Mệnh giá tiền giấy: ₺5, ₺10, ₺20, ₺50, ₺100, ₺200
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thổ Nhĩ Kỳ, Bắc Síp
Bảng quy đổi giá
Shekel Israel mới (ILS) | Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) |
₪ 1 | ₺ 8,6482 |
₪ 5 | ₺ 43,241 |
₪ 10 | ₺ 86,482 |
₪ 25 | ₺ 216,21 |
₪ 50 | ₺ 432,41 |
₪ 100 | ₺ 864,82 |
₪ 250 | ₺ 2.162,05 |
₪ 500 | ₺ 4.324,11 |
₪ 1.000 | ₺ 8.648,22 |
₪ 5.000 | ₺ 43.241 |
₪ 10.000 | ₺ 86.482 |
₪ 25.000 | ₺ 216.205 |
₪ 50.000 | ₺ 432.411 |
₪ 100.000 | ₺ 864.822 |
₪ 500.000 | ₺ 4.324.110 |