Công cụ quy đổi tiền tệ - ILS / TRY Đảo
=
14/05/2024 7:40 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ILS/TRY)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 8,5448 8,7184 1,06%
3 tháng 8,4048 8,9855 2,63%
1 năm 5,3341 8,9855 60,47%
2 năm 4,5751 8,9855 88,55%
3 năm 2,5474 8,9855 234,87%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shekel Israel mới và lira Thổ Nhĩ Kỳ

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Shekel Israel mới
Mã tiền tệ: ILS
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Israel, Nhà nước Palestine
Thông tin về Lira Thổ Nhĩ Kỳ
Mã tiền tệ: TRY
Biểu tượng tiền tệ: , TL
Mệnh giá tiền giấy: 5, 10, 20, 50, 100, 200
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thổ Nhĩ Kỳ, Bắc Síp

Bảng quy đổi giá

Shekel Israel mới (ILS)Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY)
1 8,6482
5 43,241
10 86,482
25 216,21
50 432,41
100 864,82
250 2.162,05
500 4.324,11
1.000 8.648,22
5.000 43.241
10.000 86.482
25.000 216.205
50.000 432.411
100.000 864.822
500.000 4.324.110