Công cụ quy đổi tiền tệ - ILS / TWD Đảo
=
NT$
14/05/2024 8:15 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ILS/TWD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng NT$ 8,5547 NT$ 8,7298 0,01%
3 tháng NT$ 8,5478 NT$ 8,8580 0,65%
1 năm NT$ 7,9558 NT$ 8,8580 3,45%
2 năm NT$ 7,9558 NT$ 9,2973 0,13%
3 năm NT$ 7,9558 NT$ 9,2973 1,66%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shekel Israel mới và Tân Đài tệ

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Shekel Israel mới
Mã tiền tệ: ILS
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Israel, Nhà nước Palestine
Thông tin về Tân Đài tệ
Mã tiền tệ: TWD
Biểu tượng tiền tệ: $, NT$,
Mệnh giá tiền giấy: NT$100, NT$500, NT$1000
Tiền xu: NT$1, NT$5, NT$10, NT$50
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đài Loan

Bảng quy đổi giá

Shekel Israel mới (ILS)Tân Đài tệ (TWD)
1NT$ 8,7475
5NT$ 43,737
10NT$ 87,475
25NT$ 218,69
50NT$ 437,37
100NT$ 874,75
250NT$ 2.186,87
500NT$ 4.373,74
1.000NT$ 8.747,48
5.000NT$ 43.737
10.000NT$ 87.475
25.000NT$ 218.687
50.000NT$ 437.374
100.000NT$ 874.748
500.000NT$ 4.373.739