Công cụ quy đổi tiền tệ - ILS / TWD Đảo
=
NT$
17/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ILS/TWD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng NT$ 8,5547 NT$ 8,7352 1,12%
3 tháng NT$ 8,5478 NT$ 8,8580 0,42%
1 năm NT$ 7,9558 NT$ 8,8580 2,60%
2 năm NT$ 7,9558 NT$ 9,2973 2,13%
3 năm NT$ 7,9558 NT$ 9,2973 1,65%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shekel Israel mới và Tân Đài tệ

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Shekel Israel mới
Mã tiền tệ: ILS
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Israel, Nhà nước Palestine
Thông tin về Tân Đài tệ
Mã tiền tệ: TWD
Biểu tượng tiền tệ: $, NT$,
Mệnh giá tiền giấy: NT$100, NT$500, NT$1000
Tiền xu: NT$1, NT$5, NT$10, NT$50
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đài Loan

Bảng quy đổi giá

Shekel Israel mới (ILS)Tân Đài tệ (TWD)
1NT$ 8,6865
5NT$ 43,433
10NT$ 86,865
25NT$ 217,16
50NT$ 434,33
100NT$ 868,65
250NT$ 2.171,63
500NT$ 4.343,27
1.000NT$ 8.686,54
5.000NT$ 43.433
10.000NT$ 86.865
25.000NT$ 217.163
50.000NT$ 434.327
100.000NT$ 868.654
500.000NT$ 4.343.269