Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ILS/TWD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | NT$ 8,5547 | NT$ 8,7352 | 1,12% |
3 tháng | NT$ 8,5478 | NT$ 8,8580 | 0,42% |
1 năm | NT$ 7,9558 | NT$ 8,8580 | 2,60% |
2 năm | NT$ 7,9558 | NT$ 9,2973 | 2,13% |
3 năm | NT$ 7,9558 | NT$ 9,2973 | 1,65% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shekel Israel mới và Tân Đài tệ
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Shekel Israel mới
Mã tiền tệ: ILS
Biểu tượng tiền tệ: ₪
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Israel, Nhà nước Palestine
Thông tin về Tân Đài tệ
Mã tiền tệ: TWD
Biểu tượng tiền tệ: $, NT$, 圓
Mệnh giá tiền giấy: NT$100, NT$500, NT$1000
Tiền xu: NT$1, NT$5, NT$10, NT$50
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đài Loan
Bảng quy đổi giá
Shekel Israel mới (ILS) | Tân Đài tệ (TWD) |
₪ 1 | NT$ 8,6865 |
₪ 5 | NT$ 43,433 |
₪ 10 | NT$ 86,865 |
₪ 25 | NT$ 217,16 |
₪ 50 | NT$ 434,33 |
₪ 100 | NT$ 868,65 |
₪ 250 | NT$ 2.171,63 |
₪ 500 | NT$ 4.343,27 |
₪ 1.000 | NT$ 8.686,54 |
₪ 5.000 | NT$ 43.433 |
₪ 10.000 | NT$ 86.865 |
₪ 25.000 | NT$ 217.163 |
₪ 50.000 | NT$ 434.327 |
₪ 100.000 | NT$ 868.654 |
₪ 500.000 | NT$ 4.343.269 |