Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TWD/ILS)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₪ 0,1147 | ₪ 0,1170 | 1,05% |
3 tháng | ₪ 0,1129 | ₪ 0,1173 | 1,90% |
1 năm | ₪ 0,1129 | ₪ 0,1257 | 3,14% |
2 năm | ₪ 0,1076 | ₪ 0,1257 | 0,52% |
3 năm | ₪ 0,1076 | ₪ 0,1257 | 1,26% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của Tân Đài tệ và shekel Israel mới
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Tân Đài tệ
Mã tiền tệ: TWD
Biểu tượng tiền tệ: $, NT$, 圓
Mệnh giá tiền giấy: NT$100, NT$500, NT$1000
Tiền xu: NT$1, NT$5, NT$10, NT$50
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đài Loan
Thông tin về Shekel Israel mới
Mã tiền tệ: ILS
Biểu tượng tiền tệ: ₪
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Israel, Nhà nước Palestine
Bảng quy đổi giá
Tân Đài tệ (TWD) | Shekel Israel mới (ILS) |
NT$ 100 | ₪ 11,476 |
NT$ 500 | ₪ 57,381 |
NT$ 1.000 | ₪ 114,76 |
NT$ 2.500 | ₪ 286,91 |
NT$ 5.000 | ₪ 573,81 |
NT$ 10.000 | ₪ 1.147,62 |
NT$ 25.000 | ₪ 2.869,06 |
NT$ 50.000 | ₪ 5.738,12 |
NT$ 100.000 | ₪ 11.476 |
NT$ 500.000 | ₪ 57.381 |
NT$ 1.000.000 | ₪ 114.762 |
NT$ 2.500.000 | ₪ 286.906 |
NT$ 5.000.000 | ₪ 573.812 |
NT$ 10.000.000 | ₪ 1.147.625 |
NT$ 50.000.000 | ₪ 5.738.123 |