Công cụ quy đổi tiền tệ - TWD / ILS Đảo
NT$
=
06/05/2024 3:50 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TWD/ILS)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 0,1147 0,1170 1,05%
3 tháng 0,1129 0,1173 1,90%
1 năm 0,1129 0,1257 3,14%
2 năm 0,1076 0,1257 0,52%
3 năm 0,1076 0,1257 1,26%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của Tân Đài tệ và shekel Israel mới

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Tân Đài tệ
Mã tiền tệ: TWD
Biểu tượng tiền tệ: $, NT$,
Mệnh giá tiền giấy: NT$100, NT$500, NT$1000
Tiền xu: NT$1, NT$5, NT$10, NT$50
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đài Loan
Thông tin về Shekel Israel mới
Mã tiền tệ: ILS
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Israel, Nhà nước Palestine

Bảng quy đổi giá

Tân Đài tệ (TWD)Shekel Israel mới (ILS)
NT$ 100 11,476
NT$ 500 57,381
NT$ 1.000 114,76
NT$ 2.500 286,91
NT$ 5.000 573,81
NT$ 10.000 1.147,62
NT$ 25.000 2.869,06
NT$ 50.000 5.738,12
NT$ 100.000 11.476
NT$ 500.000 57.381
NT$ 1.000.000 114.762
NT$ 2.500.000 286.906
NT$ 5.000.000 573.812
NT$ 10.000.000 1.147.625
NT$ 50.000.000 5.738.123