Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ILS/UAH)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₴ 10,401 | ₴ 10,666 | 0,53% |
3 tháng | ₴ 10,372 | ₴ 10,778 | 1,41% |
1 năm | ₴ 8,9312 | ₴ 10,778 | 5,13% |
2 năm | ₴ 8,3713 | ₴ 11,431 | 23,96% |
3 năm | ₴ 8,1368 | ₴ 11,431 | 27,16% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shekel Israel mới và hryvnia Ukraina
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Shekel Israel mới
Mã tiền tệ: ILS
Biểu tượng tiền tệ: ₪
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Israel, Nhà nước Palestine
Thông tin về Hryvnia Ukraina
Mã tiền tệ: UAH
Biểu tượng tiền tệ: ₴, грн
Mệnh giá tiền giấy: ₴1, ₴2, ₴5, ₴10, ₴20, ₴50, ₴100, ₴200, ₴500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ukraina
Bảng quy đổi giá
Shekel Israel mới (ILS) | Hryvnia Ukraina (UAH) |
₪ 1 | ₴ 10,712 |
₪ 5 | ₴ 53,561 |
₪ 10 | ₴ 107,12 |
₪ 25 | ₴ 267,81 |
₪ 50 | ₴ 535,61 |
₪ 100 | ₴ 1.071,23 |
₪ 250 | ₴ 2.678,07 |
₪ 500 | ₴ 5.356,14 |
₪ 1.000 | ₴ 10.712 |
₪ 5.000 | ₴ 53.561 |
₪ 10.000 | ₴ 107.123 |
₪ 25.000 | ₴ 267.807 |
₪ 50.000 | ₴ 535.614 |
₪ 100.000 | ₴ 1.071.228 |
₪ 500.000 | ₴ 5.356.141 |