Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (UAH/ILS)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₪ 0,09399 | ₪ 0,09642 | 2,00% |
3 tháng | ₪ 0,09278 | ₪ 0,09795 | 3,53% |
1 năm | ₪ 0,09278 | ₪ 0,1120 | 4,72% |
2 năm | ₪ 0,08748 | ₪ 0,1195 | 16,45% |
3 năm | ₪ 0,08748 | ₪ 0,1229 | 20,02% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của hryvnia Ukraina và shekel Israel mới
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Hryvnia Ukraina
Mã tiền tệ: UAH
Biểu tượng tiền tệ: ₴, грн
Mệnh giá tiền giấy: ₴1, ₴2, ₴5, ₴10, ₴20, ₴50, ₴100, ₴200, ₴500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ukraina
Thông tin về Shekel Israel mới
Mã tiền tệ: ILS
Biểu tượng tiền tệ: ₪
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Israel, Nhà nước Palestine
Bảng quy đổi giá
Hryvnia Ukraina (UAH) | Shekel Israel mới (ILS) |
₴ 100 | ₪ 9,3983 |
₴ 500 | ₪ 46,991 |
₴ 1.000 | ₪ 93,983 |
₴ 2.500 | ₪ 234,96 |
₴ 5.000 | ₪ 469,91 |
₴ 10.000 | ₪ 939,83 |
₴ 25.000 | ₪ 2.349,57 |
₴ 50.000 | ₪ 4.699,14 |
₴ 100.000 | ₪ 9.398,28 |
₴ 500.000 | ₪ 46.991 |
₴ 1.000.000 | ₪ 93.983 |
₴ 2.500.000 | ₪ 234.957 |
₴ 5.000.000 | ₪ 469.914 |
₴ 10.000.000 | ₪ 939.828 |
₴ 50.000.000 | ₪ 4.699.141 |