Công cụ quy đổi tiền tệ - ILS / UGX Đảo
=
USh
14/05/2024 8:20 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ILS/UGX)

ThấpCaoBiến động
1 tháng USh 1.000,18 USh 1.025,24 0,78%
3 tháng USh 1.000,18 USh 1.099,53 5,05%
1 năm USh 917,31 USh 1.099,53 0,78%
2 năm USh 917,31 USh 1.187,32 3,47%
3 năm USh 917,31 USh 1.187,32 5,52%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shekel Israel mới và shilling Uganda

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Shekel Israel mới
Mã tiền tệ: ILS
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Israel, Nhà nước Palestine
Thông tin về Shilling Uganda
Mã tiền tệ: UGX
Biểu tượng tiền tệ: USh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uganda

Bảng quy đổi giá

Shekel Israel mới (ILS)Shilling Uganda (UGX)
1USh 1.018,93
5USh 5.094,67
10USh 10.189
25USh 25.473
50USh 50.947
100USh 101.893
250USh 254.733
500USh 509.467
1.000USh 1.018.934
5.000USh 5.094.669
10.000USh 10.189.338
25.000USh 25.473.346
50.000USh 50.946.691
100.000USh 101.893.383
500.000USh 509.466.915