Công cụ quy đổi tiền tệ - UGX / ILS Đảo
USh
=
08/05/2024 4:15 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (UGX/ILS)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 0,0009647 0,0009998 2,31%
3 tháng 0,0009095 0,0009998 2,83%
1 năm 0,0009095 0,001090 0,99%
2 năm 0,0008422 0,001090 2,97%
3 năm 0,0008422 0,001090 7,15%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shilling Uganda và shekel Israel mới

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Shilling Uganda
Mã tiền tệ: UGX
Biểu tượng tiền tệ: USh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uganda
Thông tin về Shekel Israel mới
Mã tiền tệ: ILS
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Israel, Nhà nước Palestine

Bảng quy đổi giá

Shilling Uganda (UGX)Shekel Israel mới (ILS)
USh 1.000 0,9807
USh 5.000 4,9034
USh 10.000 9,8067
USh 25.000 24,517
USh 50.000 49,034
USh 100.000 98,067
USh 250.000 245,17
USh 500.000 490,34
USh 1.000.000 980,67
USh 5.000.000 4.903,36
USh 10.000.000 9.806,72
USh 25.000.000 24.517
USh 50.000.000 49.034
USh 100.000.000 98.067
USh 500.000.000 490.336