Công cụ quy đổi tiền tệ - ILS / USD Đảo
=
US$
13/05/2024 10:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ILS/USD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng US$ 0,2626 US$ 0,2696 0,47%
3 tháng US$ 0,2626 US$ 0,2808 2,05%
1 năm US$ 0,2453 US$ 0,2812 2,04%
2 năm US$ 0,2453 US$ 0,3088 8,52%
3 năm US$ 0,2453 US$ 0,3251 12,24%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shekel Israel mới và đô la Mỹ

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Shekel Israel mới
Mã tiền tệ: ILS
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Israel, Nhà nước Palestine
Thông tin về Đô la Mỹ
Mã tiền tệ: USD
Biểu tượng tiền tệ: $, US$, $US, ¢
Mệnh giá tiền giấy: $1, $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 1¢, 5¢, 10¢, 25¢, 50¢
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hoa Kỳ, Đông Timor, Ecuador, El Salvador, Guam, Liên bang Micronesia, Palau, Puerto Rico, Quần đảo Turks và Caicos, Quần đảo Virgin thuộc Anh, Quần đảo Virgin thuộc Mỹ, Samoa thuộc Mỹ, Zimbabwe

Bảng quy đổi giá

Shekel Israel mới (ILS)Đô la Mỹ (USD)
100US$ 26,871
500US$ 134,35
1.000US$ 268,71
2.500US$ 671,77
5.000US$ 1.343,55
10.000US$ 2.687,09
25.000US$ 6.717,73
50.000US$ 13.435
100.000US$ 26.871
500.000US$ 134.355
1.000.000US$ 268.709
2.500.000US$ 671.773
5.000.000US$ 1.343.546
10.000.000US$ 2.687.092
50.000.000US$ 13.435.461