Công cụ quy đổi tiền tệ - USD / ILS Đảo
US$
=
29/04/2024 6:35 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (USD/ILS)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 3,6611 3,8082 4,02%
3 tháng 3,5609 3,8082 3,19%
1 năm 3,5562 4,0774 4,63%
2 năm 3,2382 4,0774 14,69%
3 năm 3,0758 4,0774 17,50%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Mỹ và shekel Israel mới

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Mỹ
Mã tiền tệ: USD
Biểu tượng tiền tệ: $, US$, $US, ¢
Mệnh giá tiền giấy: $1, $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 1¢, 5¢, 10¢, 25¢, 50¢
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hoa Kỳ, Đông Timor, Ecuador, El Salvador, Guam, Liên bang Micronesia, Palau, Puerto Rico, Quần đảo Turks và Caicos, Quần đảo Virgin thuộc Anh, Quần đảo Virgin thuộc Mỹ, Samoa thuộc Mỹ, Zimbabwe
Thông tin về Shekel Israel mới
Mã tiền tệ: ILS
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Israel, Nhà nước Palestine

Bảng quy đổi giá

Đô la Mỹ (USD)Shekel Israel mới (ILS)
US$ 1 3,7823
US$ 5 18,911
US$ 10 37,823
US$ 25 94,557
US$ 50 189,11
US$ 100 378,23
US$ 250 945,57
US$ 500 1.891,14
US$ 1.000 3.782,27
US$ 5.000 18.911
US$ 10.000 37.823
US$ 25.000 94.557
US$ 50.000 189.114
US$ 100.000 378.227
US$ 500.000 1.891.136