Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ILS/ZMW)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ZK 6,6642 | ZK 7,3344 | 9,17% |
3 tháng | ZK 6,1605 | ZK 7,3921 | 0,00% |
1 năm | ZK 4,6802 | ZK 7,4668 | 45,69% |
2 năm | ZK 4,3691 | ZK 7,4668 | 48,46% |
3 năm | ZK 4,3691 | ZK 7,4668 | 7,73% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shekel Israel mới và kwacha Zambia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Shekel Israel mới
Mã tiền tệ: ILS
Biểu tượng tiền tệ: ₪
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Israel, Nhà nước Palestine
Thông tin về Kwacha Zambia
Mã tiền tệ: ZMW
Biểu tượng tiền tệ: ZK
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Zambia
Bảng quy đổi giá
Shekel Israel mới (ILS) | Kwacha Zambia (ZMW) |
₪ 1 | ZK 6,9107 |
₪ 5 | ZK 34,553 |
₪ 10 | ZK 69,107 |
₪ 25 | ZK 172,77 |
₪ 50 | ZK 345,53 |
₪ 100 | ZK 691,07 |
₪ 250 | ZK 1.727,67 |
₪ 500 | ZK 3.455,34 |
₪ 1.000 | ZK 6.910,67 |
₪ 5.000 | ZK 34.553 |
₪ 10.000 | ZK 69.107 |
₪ 25.000 | ZK 172.767 |
₪ 50.000 | ZK 345.534 |
₪ 100.000 | ZK 691.067 |
₪ 500.000 | ZK 3.455.336 |