Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ZMW/ILS)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₪ 0,1363 | ₪ 0,1501 | 3,75% |
3 tháng | ₪ 0,1363 | ₪ 0,1623 | 0,95% |
1 năm | ₪ 0,1339 | ₪ 0,2137 | 25,81% |
2 năm | ₪ 0,1339 | ₪ 0,2289 | 27,45% |
3 năm | ₪ 0,1339 | ₪ 0,2289 | 1,48% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kwacha Zambia và shekel Israel mới
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Kwacha Zambia
Mã tiền tệ: ZMW
Biểu tượng tiền tệ: ZK
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Zambia
Thông tin về Shekel Israel mới
Mã tiền tệ: ILS
Biểu tượng tiền tệ: ₪
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Israel, Nhà nước Palestine
Bảng quy đổi giá
Kwacha Zambia (ZMW) | Shekel Israel mới (ILS) |
ZK 100 | ₪ 14,611 |
ZK 500 | ₪ 73,056 |
ZK 1.000 | ₪ 146,11 |
ZK 2.500 | ₪ 365,28 |
ZK 5.000 | ₪ 730,56 |
ZK 10.000 | ₪ 1.461,12 |
ZK 25.000 | ₪ 3.652,79 |
ZK 50.000 | ₪ 7.305,58 |
ZK 100.000 | ₪ 14.611 |
ZK 500.000 | ₪ 73.056 |
ZK 1.000.000 | ₪ 146.112 |
ZK 2.500.000 | ₪ 365.279 |
ZK 5.000.000 | ₪ 730.558 |
ZK 10.000.000 | ₪ 1.461.117 |
ZK 50.000.000 | ₪ 7.305.585 |