Công cụ quy đổi tiền tệ - INR / IQD Đảo
=
IQD
03/05/2024 5:15 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (INR/IQD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng IQD 15,635 IQD 15,890 0,03%
3 tháng IQD 15,629 IQD 15,928 1,47%
1 năm IQD 15,545 IQD 16,083 1,44%
2 năm IQD 15,545 IQD 19,073 17,71%
3 năm IQD 15,545 IQD 20,175 20,65%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Ấn Độ và dinar Iraq

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rupee Ấn Độ
Mã tiền tệ: INR
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 10, 20, 50, 100, 200, 500, 2000
Tiền xu: 1, 2, 5, 10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ấn Độ
Thông tin về Dinar Iraq
Mã tiền tệ: IQD
Biểu tượng tiền tệ: د.ع, IQD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iraq

Bảng quy đổi giá

Rupee Ấn Độ (INR)Dinar Iraq (IQD)
1IQD 15,673
5IQD 78,363
10IQD 156,73
25IQD 391,81
50IQD 783,63
100IQD 1.567,26
250IQD 3.918,15
500IQD 7.836,30
1.000IQD 15.673
5.000IQD 78.363
10.000IQD 156.726
25.000IQD 391.815
50.000IQD 783.630
100.000IQD 1.567.260
500.000IQD 7.836.298