Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (INR/IQD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | IQD 15,635 | IQD 15,890 | 0,03% |
3 tháng | IQD 15,629 | IQD 15,928 | 1,47% |
1 năm | IQD 15,545 | IQD 16,083 | 1,44% |
2 năm | IQD 15,545 | IQD 19,073 | 17,71% |
3 năm | IQD 15,545 | IQD 20,175 | 20,65% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Ấn Độ và dinar Iraq
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rupee Ấn Độ
Mã tiền tệ: INR
Biểu tượng tiền tệ: ₹
Mệnh giá tiền giấy: ₹10, ₹20, ₹50, ₹100, ₹200, ₹500, ₹2000
Tiền xu: ₹1, ₹2, ₹5, ₹10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ấn Độ
Thông tin về Dinar Iraq
Mã tiền tệ: IQD
Biểu tượng tiền tệ: د.ع, IQD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iraq
Bảng quy đổi giá
Rupee Ấn Độ (INR) | Dinar Iraq (IQD) |
₹ 1 | IQD 15,673 |
₹ 5 | IQD 78,363 |
₹ 10 | IQD 156,73 |
₹ 25 | IQD 391,81 |
₹ 50 | IQD 783,63 |
₹ 100 | IQD 1.567,26 |
₹ 250 | IQD 3.918,15 |
₹ 500 | IQD 7.836,30 |
₹ 1.000 | IQD 15.673 |
₹ 5.000 | IQD 78.363 |
₹ 10.000 | IQD 156.726 |
₹ 25.000 | IQD 391.815 |
₹ 50.000 | IQD 783.630 |
₹ 100.000 | IQD 1.567.260 |
₹ 500.000 | IQD 7.836.298 |