Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (IQD/INR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₹ 0,06293 | ₹ 0,06401 | 1,71% |
3 tháng | ₹ 0,06288 | ₹ 0,06401 | 0,85% |
1 năm | ₹ 0,06221 | ₹ 0,06433 | 2,13% |
2 năm | ₹ 0,05250 | ₹ 0,06433 | 20,96% |
3 năm | ₹ 0,04957 | ₹ 0,06433 | 28,80% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Iraq và rupee Ấn Độ
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dinar Iraq
Mã tiền tệ: IQD
Biểu tượng tiền tệ: د.ع, IQD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iraq
Thông tin về Rupee Ấn Độ
Mã tiền tệ: INR
Biểu tượng tiền tệ: ₹
Mệnh giá tiền giấy: ₹10, ₹20, ₹50, ₹100, ₹200, ₹500, ₹2000
Tiền xu: ₹1, ₹2, ₹5, ₹10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ấn Độ
Bảng quy đổi giá
Dinar Iraq (IQD) | Rupee Ấn Độ (INR) |
IQD 100 | ₹ 6,3725 |
IQD 500 | ₹ 31,862 |
IQD 1.000 | ₹ 63,725 |
IQD 2.500 | ₹ 159,31 |
IQD 5.000 | ₹ 318,62 |
IQD 10.000 | ₹ 637,25 |
IQD 25.000 | ₹ 1.593,12 |
IQD 50.000 | ₹ 3.186,25 |
IQD 100.000 | ₹ 6.372,50 |
IQD 500.000 | ₹ 31.862 |
IQD 1.000.000 | ₹ 63.725 |
IQD 2.500.000 | ₹ 159.312 |
IQD 5.000.000 | ₹ 318.625 |
IQD 10.000.000 | ₹ 637.250 |
IQD 50.000.000 | ₹ 3.186.248 |