Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (INR/IRR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | IRR 502,78 | IRR 506,21 | 0,38% |
3 tháng | IRR 502,20 | IRR 508,56 | 0,51% |
1 năm | IRR 502,20 | IRR 516,23 | 2,19% |
2 năm | IRR 499,05 | IRR 550,05 | 7,84% |
3 năm | IRR 499,05 | IRR 581,67 | 12,32% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Ấn Độ và rial Iran
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rupee Ấn Độ
Mã tiền tệ: INR
Biểu tượng tiền tệ: ₹
Mệnh giá tiền giấy: ₹10, ₹20, ₹50, ₹100, ₹200, ₹500, ₹2000
Tiền xu: ₹1, ₹2, ₹5, ₹10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ấn Độ
Thông tin về Rial Iran
Mã tiền tệ: IRR
Biểu tượng tiền tệ: ﷼, IRR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iran
Bảng quy đổi giá
Rupee Ấn Độ (INR) | Rial Iran (IRR) |
₹ 1 | IRR 504,15 |
₹ 5 | IRR 2.520,76 |
₹ 10 | IRR 5.041,52 |
₹ 25 | IRR 12.604 |
₹ 50 | IRR 25.208 |
₹ 100 | IRR 50.415 |
₹ 250 | IRR 126.038 |
₹ 500 | IRR 252.076 |
₹ 1.000 | IRR 504.152 |
₹ 5.000 | IRR 2.520.761 |
₹ 10.000 | IRR 5.041.521 |
₹ 25.000 | IRR 12.603.803 |
₹ 50.000 | IRR 25.207.607 |
₹ 100.000 | IRR 50.415.213 |
₹ 500.000 | IRR 252.076.065 |