Công cụ quy đổi tiền tệ - INR / IRR Đảo
=
IRR
08/05/2024 10:55 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (INR/IRR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng IRR 502,78 IRR 506,21 0,38%
3 tháng IRR 502,20 IRR 508,56 0,51%
1 năm IRR 502,20 IRR 516,23 2,19%
2 năm IRR 499,05 IRR 550,05 7,84%
3 năm IRR 499,05 IRR 581,67 12,32%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Ấn Độ và rial Iran

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rupee Ấn Độ
Mã tiền tệ: INR
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 10, 20, 50, 100, 200, 500, 2000
Tiền xu: 1, 2, 5, 10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ấn Độ
Thông tin về Rial Iran
Mã tiền tệ: IRR
Biểu tượng tiền tệ: , IRR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iran

Bảng quy đổi giá

Rupee Ấn Độ (INR)Rial Iran (IRR)
1IRR 504,15
5IRR 2.520,76
10IRR 5.041,52
25IRR 12.604
50IRR 25.208
100IRR 50.415
250IRR 126.038
500IRR 252.076
1.000IRR 504.152
5.000IRR 2.520.761
10.000IRR 5.041.521
25.000IRR 12.603.803
50.000IRR 25.207.607
100.000IRR 50.415.213
500.000IRR 252.076.065