Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (IRR/INR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₹ 0,001975 | ₹ 0,001989 | 0,12% |
3 tháng | ₹ 0,001966 | ₹ 0,001991 | 0,48% |
1 năm | ₹ 0,001937 | ₹ 0,001991 | 1,91% |
2 năm | ₹ 0,001818 | ₹ 0,002004 | 7,92% |
3 năm | ₹ 0,001719 | ₹ 0,002004 | 14,03% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rial Iran và rupee Ấn Độ
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rial Iran
Mã tiền tệ: IRR
Biểu tượng tiền tệ: ﷼, IRR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iran
Thông tin về Rupee Ấn Độ
Mã tiền tệ: INR
Biểu tượng tiền tệ: ₹
Mệnh giá tiền giấy: ₹10, ₹20, ₹50, ₹100, ₹200, ₹500, ₹2000
Tiền xu: ₹1, ₹2, ₹5, ₹10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ấn Độ
Bảng quy đổi giá
Rial Iran (IRR) | Rupee Ấn Độ (INR) |
IRR 1.000 | ₹ 1,9847 |
IRR 5.000 | ₹ 9,9234 |
IRR 10.000 | ₹ 19,847 |
IRR 25.000 | ₹ 49,617 |
IRR 50.000 | ₹ 99,234 |
IRR 100.000 | ₹ 198,47 |
IRR 250.000 | ₹ 496,17 |
IRR 500.000 | ₹ 992,34 |
IRR 1.000.000 | ₹ 1.984,69 |
IRR 5.000.000 | ₹ 9.923,43 |
IRR 10.000.000 | ₹ 19.847 |
IRR 25.000.000 | ₹ 49.617 |
IRR 50.000.000 | ₹ 99.234 |
IRR 100.000.000 | ₹ 198.469 |
IRR 500.000.000 | ₹ 992.343 |