Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (INR/ISK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | kr 1,6615 | kr 1,6959 | 0,37% |
3 tháng | kr 1,6363 | kr 1,6959 | 0,34% |
1 năm | kr 1,5816 | kr 1,7202 | 0,36% |
2 năm | kr 1,5816 | kr 1,8069 | 2,22% |
3 năm | kr 1,5816 | kr 1,8069 | 1,23% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Ấn Độ và krona Iceland
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rupee Ấn Độ
Mã tiền tệ: INR
Biểu tượng tiền tệ: ₹
Mệnh giá tiền giấy: ₹10, ₹20, ₹50, ₹100, ₹200, ₹500, ₹2000
Tiền xu: ₹1, ₹2, ₹5, ₹10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ấn Độ
Thông tin về Krona Iceland
Mã tiền tệ: ISK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iceland
Bảng quy đổi giá
Rupee Ấn Độ (INR) | Krona Iceland (ISK) |
₹ 1 | kr 1,6725 |
₹ 5 | kr 8,3627 |
₹ 10 | kr 16,725 |
₹ 25 | kr 41,814 |
₹ 50 | kr 83,627 |
₹ 100 | kr 167,25 |
₹ 250 | kr 418,14 |
₹ 500 | kr 836,27 |
₹ 1.000 | kr 1.672,55 |
₹ 5.000 | kr 8.362,74 |
₹ 10.000 | kr 16.725 |
₹ 25.000 | kr 41.814 |
₹ 50.000 | kr 83.627 |
₹ 100.000 | kr 167.255 |
₹ 500.000 | kr 836.274 |