Công cụ quy đổi tiền tệ - INR / ISK Đảo
=
kr
07/05/2024 6:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (INR/ISK)

ThấpCaoBiến động
1 tháng kr 1,6615 kr 1,6959 0,37%
3 tháng kr 1,6363 kr 1,6959 0,34%
1 năm kr 1,5816 kr 1,7202 0,36%
2 năm kr 1,5816 kr 1,8069 2,22%
3 năm kr 1,5816 kr 1,8069 1,23%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Ấn Độ và krona Iceland

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rupee Ấn Độ
Mã tiền tệ: INR
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 10, 20, 50, 100, 200, 500, 2000
Tiền xu: 1, 2, 5, 10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ấn Độ
Thông tin về Krona Iceland
Mã tiền tệ: ISK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iceland

Bảng quy đổi giá

Rupee Ấn Độ (INR)Krona Iceland (ISK)
1kr 1,6725
5kr 8,3627
10kr 16,725
25kr 41,814
50kr 83,627
100kr 167,25
250kr 418,14
500kr 836,27
1.000kr 1.672,55
5.000kr 8.362,74
10.000kr 16.725
25.000kr 41.814
50.000kr 83.627
100.000kr 167.255
500.000kr 836.274