Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ISK/INR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₹ 0,5897 | ₹ 0,5991 | 1,53% |
3 tháng | ₹ 0,5897 | ₹ 0,6111 | 0,07% |
1 năm | ₹ 0,5813 | ₹ 0,6323 | 0,97% |
2 năm | ₹ 0,5534 | ₹ 0,6323 | 2,32% |
3 năm | ₹ 0,5534 | ₹ 0,6323 | 1,48% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krona Iceland và rupee Ấn Độ
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Krona Iceland
Mã tiền tệ: ISK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iceland
Thông tin về Rupee Ấn Độ
Mã tiền tệ: INR
Biểu tượng tiền tệ: ₹
Mệnh giá tiền giấy: ₹10, ₹20, ₹50, ₹100, ₹200, ₹500, ₹2000
Tiền xu: ₹1, ₹2, ₹5, ₹10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ấn Độ
Bảng quy đổi giá
Krona Iceland (ISK) | Rupee Ấn Độ (INR) |
kr 1 | ₹ 0,6005 |
kr 5 | ₹ 3,0025 |
kr 10 | ₹ 6,0049 |
kr 25 | ₹ 15,012 |
kr 50 | ₹ 30,025 |
kr 100 | ₹ 60,049 |
kr 250 | ₹ 150,12 |
kr 500 | ₹ 300,25 |
kr 1.000 | ₹ 600,49 |
kr 5.000 | ₹ 3.002,46 |
kr 10.000 | ₹ 6.004,93 |
kr 25.000 | ₹ 15.012 |
kr 50.000 | ₹ 30.025 |
kr 100.000 | ₹ 60.049 |
kr 500.000 | ₹ 300.246 |