Công cụ quy đổi tiền tệ - ISK / INR Đảo
kr
=
15/05/2024 3:15 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ISK/INR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 0,5897 0,5991 1,53%
3 tháng 0,5897 0,6111 0,07%
1 năm 0,5813 0,6323 0,97%
2 năm 0,5534 0,6323 2,32%
3 năm 0,5534 0,6323 1,48%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krona Iceland và rupee Ấn Độ

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Krona Iceland
Mã tiền tệ: ISK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iceland
Thông tin về Rupee Ấn Độ
Mã tiền tệ: INR
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 10, 20, 50, 100, 200, 500, 2000
Tiền xu: 1, 2, 5, 10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ấn Độ

Bảng quy đổi giá

Krona Iceland (ISK)Rupee Ấn Độ (INR)
kr 1 0,6005
kr 5 3,0025
kr 10 6,0049
kr 25 15,012
kr 50 30,025
kr 100 60,049
kr 250 150,12
kr 500 300,25
kr 1.000 600,49
kr 5.000 3.002,46
kr 10.000 6.004,93
kr 25.000 15.012
kr 50.000 30.025
kr 100.000 60.049
kr 500.000 300.246