Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (INR/JMD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | J$ 1,8325 | J$ 1,8740 | 1,93% |
3 tháng | J$ 1,8325 | J$ 1,8967 | 1,52% |
1 năm | J$ 1,8325 | J$ 1,8967 | 0,22% |
2 năm | J$ 1,8171 | J$ 2,0236 | 7,42% |
3 năm | J$ 1,8171 | J$ 2,1079 | 10,35% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Ấn Độ và đô la Jamaica
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rupee Ấn Độ
Mã tiền tệ: INR
Biểu tượng tiền tệ: ₹
Mệnh giá tiền giấy: ₹10, ₹20, ₹50, ₹100, ₹200, ₹500, ₹2000
Tiền xu: ₹1, ₹2, ₹5, ₹10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ấn Độ
Thông tin về Đô la Jamaica
Mã tiền tệ: JMD
Biểu tượng tiền tệ: $, J$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Jamaica
Bảng quy đổi giá
Rupee Ấn Độ (INR) | Đô la Jamaica (JMD) |
₹ 1 | J$ 1,8822 |
₹ 5 | J$ 9,4109 |
₹ 10 | J$ 18,822 |
₹ 25 | J$ 47,055 |
₹ 50 | J$ 94,109 |
₹ 100 | J$ 188,22 |
₹ 250 | J$ 470,55 |
₹ 500 | J$ 941,09 |
₹ 1.000 | J$ 1.882,18 |
₹ 5.000 | J$ 9.410,90 |
₹ 10.000 | J$ 18.822 |
₹ 25.000 | J$ 47.055 |
₹ 50.000 | J$ 94.109 |
₹ 100.000 | J$ 188.218 |
₹ 500.000 | J$ 941.090 |