Công cụ quy đổi tiền tệ - JMD / INR Đảo
J$
=
12/05/2024 10:50 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (JMD/INR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 0,5320 0,5400 0,96%
3 tháng 0,5289 0,5457 0,23%
1 năm 0,5272 0,5457 0,23%
2 năm 0,4942 0,5503 6,83%
3 năm 0,4744 0,5503 10,07%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Jamaica và rupee Ấn Độ

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Jamaica
Mã tiền tệ: JMD
Biểu tượng tiền tệ: $, J$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Jamaica
Thông tin về Rupee Ấn Độ
Mã tiền tệ: INR
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 10, 20, 50, 100, 200, 500, 2000
Tiền xu: 1, 2, 5, 10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ấn Độ

Bảng quy đổi giá

Đô la Jamaica (JMD)Rupee Ấn Độ (INR)
J$ 1 0,5330
J$ 5 2,6648
J$ 10 5,3297
J$ 25 13,324
J$ 50 26,648
J$ 100 53,297
J$ 250 133,24
J$ 500 266,48
J$ 1.000 532,97
J$ 5.000 2.664,84
J$ 10.000 5.329,69
J$ 25.000 13.324
J$ 50.000 26.648
J$ 100.000 53.297
J$ 500.000 266.484