Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (JMD/INR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₹ 0,5320 | ₹ 0,5400 | 0,96% |
3 tháng | ₹ 0,5289 | ₹ 0,5457 | 0,23% |
1 năm | ₹ 0,5272 | ₹ 0,5457 | 0,23% |
2 năm | ₹ 0,4942 | ₹ 0,5503 | 6,83% |
3 năm | ₹ 0,4744 | ₹ 0,5503 | 10,07% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Jamaica và rupee Ấn Độ
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Jamaica
Mã tiền tệ: JMD
Biểu tượng tiền tệ: $, J$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Jamaica
Thông tin về Rupee Ấn Độ
Mã tiền tệ: INR
Biểu tượng tiền tệ: ₹
Mệnh giá tiền giấy: ₹10, ₹20, ₹50, ₹100, ₹200, ₹500, ₹2000
Tiền xu: ₹1, ₹2, ₹5, ₹10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ấn Độ
Bảng quy đổi giá
Đô la Jamaica (JMD) | Rupee Ấn Độ (INR) |
J$ 1 | ₹ 0,5330 |
J$ 5 | ₹ 2,6648 |
J$ 10 | ₹ 5,3297 |
J$ 25 | ₹ 13,324 |
J$ 50 | ₹ 26,648 |
J$ 100 | ₹ 53,297 |
J$ 250 | ₹ 133,24 |
J$ 500 | ₹ 266,48 |
J$ 1.000 | ₹ 532,97 |
J$ 5.000 | ₹ 2.664,84 |
J$ 10.000 | ₹ 5.329,69 |
J$ 25.000 | ₹ 13.324 |
J$ 50.000 | ₹ 26.648 |
J$ 100.000 | ₹ 53.297 |
J$ 500.000 | ₹ 266.484 |