Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (INR/JOD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | د.ا 0,008475 | د.ا 0,008521 | 0,001% |
3 tháng | د.ا 0,008469 | د.ا 0,008576 | 0,24% |
1 năm | د.ا 0,008469 | د.ا 0,008677 | 1,84% |
2 năm | د.ا 0,008469 | د.ا 0,009301 | 8,15% |
3 năm | د.ا 0,008469 | د.ا 0,009781 | 10,49% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Ấn Độ và dinar Jordan
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rupee Ấn Độ
Mã tiền tệ: INR
Biểu tượng tiền tệ: ₹
Mệnh giá tiền giấy: ₹10, ₹20, ₹50, ₹100, ₹200, ₹500, ₹2000
Tiền xu: ₹1, ₹2, ₹5, ₹10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ấn Độ
Thông tin về Dinar Jordan
Mã tiền tệ: JOD
Biểu tượng tiền tệ: د.ا, JD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Jordan
Bảng quy đổi giá
Rupee Ấn Độ (INR) | Dinar Jordan (JOD) |
₹ 1.000 | د.ا 8,5009 |
₹ 5.000 | د.ا 42,505 |
₹ 10.000 | د.ا 85,009 |
₹ 25.000 | د.ا 212,52 |
₹ 50.000 | د.ا 425,05 |
₹ 100.000 | د.ا 850,09 |
₹ 250.000 | د.ا 2.125,24 |
₹ 500.000 | د.ا 4.250,47 |
₹ 1.000.000 | د.ا 8.500,95 |
₹ 5.000.000 | د.ا 42.505 |
₹ 10.000.000 | د.ا 85.009 |
₹ 25.000.000 | د.ا 212.524 |
₹ 50.000.000 | د.ا 425.047 |
₹ 100.000.000 | د.ا 850.095 |
₹ 500.000.000 | د.ا 4.250.475 |