Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (JOD/INR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₹ 117,48 | ₹ 118,00 | 0,16% |
3 tháng | ₹ 116,61 | ₹ 118,08 | 0,61% |
1 năm | ₹ 115,41 | ₹ 118,08 | 1,71% |
2 năm | ₹ 109,00 | ₹ 118,08 | 8,06% |
3 năm | ₹ 102,24 | ₹ 118,08 | 13,88% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Jordan và rupee Ấn Độ
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dinar Jordan
Mã tiền tệ: JOD
Biểu tượng tiền tệ: د.ا, JD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Jordan
Thông tin về Rupee Ấn Độ
Mã tiền tệ: INR
Biểu tượng tiền tệ: ₹
Mệnh giá tiền giấy: ₹10, ₹20, ₹50, ₹100, ₹200, ₹500, ₹2000
Tiền xu: ₹1, ₹2, ₹5, ₹10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ấn Độ
Bảng quy đổi giá
Dinar Jordan (JOD) | Rupee Ấn Độ (INR) |
JD 1 | ₹ 117,84 |
JD 5 | ₹ 589,19 |
JD 10 | ₹ 1.178,38 |
JD 25 | ₹ 2.945,94 |
JD 50 | ₹ 5.891,88 |
JD 100 | ₹ 11.784 |
JD 250 | ₹ 29.459 |
JD 500 | ₹ 58.919 |
JD 1.000 | ₹ 117.838 |
JD 5.000 | ₹ 589.188 |
JD 10.000 | ₹ 1.178.375 |
JD 25.000 | ₹ 2.945.938 |
JD 50.000 | ₹ 5.891.876 |
JD 100.000 | ₹ 11.783.753 |
JD 500.000 | ₹ 58.918.765 |