Công cụ quy đổi tiền tệ - INR / JPY Đảo
=
JP¥
03/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (INR/JPY)

ThấpCaoBiến động
1 tháng JP¥ 1,8163 JP¥ 1,8915 0,92%
3 tháng JP¥ 1,7722 JP¥ 1,8915 2,67%
1 năm JP¥ 1,6387 JP¥ 1,8915 11,55%
2 năm JP¥ 1,5680 JP¥ 1,8915 7,80%
3 năm JP¥ 1,4647 JP¥ 1,8915 23,82%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Ấn Độ và yên Nhật

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rupee Ấn Độ
Mã tiền tệ: INR
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 10, 20, 50, 100, 200, 500, 2000
Tiền xu: 1, 2, 5, 10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ấn Độ
Thông tin về Yên Nhật
Mã tiền tệ: JPY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, JP¥,
Mệnh giá tiền giấy: ¥1000, ¥5000, ¥10000
Tiền xu: ¥1, ¥5, ¥10, ¥50, ¥100, ¥500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nhật Bản

Bảng quy đổi giá

Rupee Ấn Độ (INR)Yên Nhật (JPY)
1JP¥ 1,8356
5JP¥ 9,1781
10JP¥ 18,356
25JP¥ 45,891
50JP¥ 91,781
100JP¥ 183,56
250JP¥ 458,91
500JP¥ 917,81
1.000JP¥ 1.835,63
5.000JP¥ 9.178,14
10.000JP¥ 18.356
25.000JP¥ 45.891
50.000JP¥ 91.781
100.000JP¥ 183.563
500.000JP¥ 917.814