Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (INR/JPY)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | JP¥ 1,8163 | JP¥ 1,8915 | 0,92% |
3 tháng | JP¥ 1,7722 | JP¥ 1,8915 | 2,67% |
1 năm | JP¥ 1,6387 | JP¥ 1,8915 | 11,55% |
2 năm | JP¥ 1,5680 | JP¥ 1,8915 | 7,80% |
3 năm | JP¥ 1,4647 | JP¥ 1,8915 | 23,82% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Ấn Độ và yên Nhật
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rupee Ấn Độ
Mã tiền tệ: INR
Biểu tượng tiền tệ: ₹
Mệnh giá tiền giấy: ₹10, ₹20, ₹50, ₹100, ₹200, ₹500, ₹2000
Tiền xu: ₹1, ₹2, ₹5, ₹10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ấn Độ
Thông tin về Yên Nhật
Mã tiền tệ: JPY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, JP¥, 円
Mệnh giá tiền giấy: ¥1000, ¥5000, ¥10000
Tiền xu: ¥1, ¥5, ¥10, ¥50, ¥100, ¥500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nhật Bản
Bảng quy đổi giá
Rupee Ấn Độ (INR) | Yên Nhật (JPY) |
₹ 1 | JP¥ 1,8356 |
₹ 5 | JP¥ 9,1781 |
₹ 10 | JP¥ 18,356 |
₹ 25 | JP¥ 45,891 |
₹ 50 | JP¥ 91,781 |
₹ 100 | JP¥ 183,56 |
₹ 250 | JP¥ 458,91 |
₹ 500 | JP¥ 917,81 |
₹ 1.000 | JP¥ 1.835,63 |
₹ 5.000 | JP¥ 9.178,14 |
₹ 10.000 | JP¥ 18.356 |
₹ 25.000 | JP¥ 45.891 |
₹ 50.000 | JP¥ 91.781 |
₹ 100.000 | JP¥ 183.563 |
₹ 500.000 | JP¥ 917.814 |