Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (JPY/INR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₹ 0,5287 | ₹ 0,5506 | 0,92% |
3 tháng | ₹ 0,5287 | ₹ 0,5643 | 2,60% |
1 năm | ₹ 0,5287 | ₹ 0,6103 | 10,35% |
2 năm | ₹ 0,5287 | ₹ 0,6378 | 7,23% |
3 năm | ₹ 0,5287 | ₹ 0,6827 | 19,24% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của yên Nhật và rupee Ấn Độ
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Yên Nhật
Mã tiền tệ: JPY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, JP¥, 円
Mệnh giá tiền giấy: ¥1000, ¥5000, ¥10000
Tiền xu: ¥1, ¥5, ¥10, ¥50, ¥100, ¥500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nhật Bản
Thông tin về Rupee Ấn Độ
Mã tiền tệ: INR
Biểu tượng tiền tệ: ₹
Mệnh giá tiền giấy: ₹10, ₹20, ₹50, ₹100, ₹200, ₹500, ₹2000
Tiền xu: ₹1, ₹2, ₹5, ₹10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ấn Độ
Bảng quy đổi giá
Yên Nhật (JPY) | Rupee Ấn Độ (INR) |
JP¥ 1 | ₹ 0,5448 |
JP¥ 5 | ₹ 2,7239 |
JP¥ 10 | ₹ 5,4477 |
JP¥ 25 | ₹ 13,619 |
JP¥ 50 | ₹ 27,239 |
JP¥ 100 | ₹ 54,477 |
JP¥ 250 | ₹ 136,19 |
JP¥ 500 | ₹ 272,39 |
JP¥ 1.000 | ₹ 544,77 |
JP¥ 5.000 | ₹ 2.723,86 |
JP¥ 10.000 | ₹ 5.447,73 |
JP¥ 25.000 | ₹ 13.619 |
JP¥ 50.000 | ₹ 27.239 |
JP¥ 100.000 | ₹ 54.477 |
JP¥ 500.000 | ₹ 272.386 |