Công cụ quy đổi tiền tệ - JPY / INR Đảo
JP¥
=
03/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (JPY/INR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 0,5287 0,5506 0,92%
3 tháng 0,5287 0,5643 2,60%
1 năm 0,5287 0,6103 10,35%
2 năm 0,5287 0,6378 7,23%
3 năm 0,5287 0,6827 19,24%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của yên Nhật và rupee Ấn Độ

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Yên Nhật
Mã tiền tệ: JPY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, JP¥,
Mệnh giá tiền giấy: ¥1000, ¥5000, ¥10000
Tiền xu: ¥1, ¥5, ¥10, ¥50, ¥100, ¥500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nhật Bản
Thông tin về Rupee Ấn Độ
Mã tiền tệ: INR
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 10, 20, 50, 100, 200, 500, 2000
Tiền xu: 1, 2, 5, 10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ấn Độ

Bảng quy đổi giá

Yên Nhật (JPY)Rupee Ấn Độ (INR)
JP¥ 1 0,5448
JP¥ 5 2,7239
JP¥ 10 5,4477
JP¥ 25 13,619
JP¥ 50 27,239
JP¥ 100 54,477
JP¥ 250 136,19
JP¥ 500 272,39
JP¥ 1.000 544,77
JP¥ 5.000 2.723,86
JP¥ 10.000 5.447,73
JP¥ 25.000 13.619
JP¥ 50.000 27.239
JP¥ 100.000 54.477
JP¥ 500.000 272.386