Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (INR/KES)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Ksh 1,5324 | Ksh 1,5441 | 0,44% |
3 tháng | Ksh 1,5324 | Ksh 1,5883 | 0,62% |
1 năm | Ksh 1,5324 | Ksh 1,9758 | 13,01% |
2 năm | Ksh 1,4578 | Ksh 1,9758 | 2,35% |
3 năm | Ksh 1,4578 | Ksh 1,9758 | 3,42% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Ấn Độ và shilling Kenya
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rupee Ấn Độ
Mã tiền tệ: INR
Biểu tượng tiền tệ: ₹
Mệnh giá tiền giấy: ₹10, ₹20, ₹50, ₹100, ₹200, ₹500, ₹2000
Tiền xu: ₹1, ₹2, ₹5, ₹10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ấn Độ
Thông tin về Shilling Kenya
Mã tiền tệ: KES
Biểu tượng tiền tệ: Ksh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kenya
Bảng quy đổi giá
Rupee Ấn Độ (INR) | Shilling Kenya (KES) |
₹ 1 | Ksh 1,5456 |
₹ 5 | Ksh 7,7281 |
₹ 10 | Ksh 15,456 |
₹ 25 | Ksh 38,641 |
₹ 50 | Ksh 77,281 |
₹ 100 | Ksh 154,56 |
₹ 250 | Ksh 386,41 |
₹ 500 | Ksh 772,81 |
₹ 1.000 | Ksh 1.545,63 |
₹ 5.000 | Ksh 7.728,13 |
₹ 10.000 | Ksh 15.456 |
₹ 25.000 | Ksh 38.641 |
₹ 50.000 | Ksh 77.281 |
₹ 100.000 | Ksh 154.563 |
₹ 500.000 | Ksh 772.813 |