Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KES/INR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₹ 0,6170 | ₹ 0,6400 | 0,63% |
3 tháng | ₹ 0,5516 | ₹ 0,6419 | 16,01% |
1 năm | ₹ 0,5061 | ₹ 0,6419 | 6,79% |
2 năm | ₹ 0,5061 | ₹ 0,6859 | 4,88% |
3 năm | ₹ 0,5061 | ₹ 0,6945 | 6,84% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shilling Kenya và rupee Ấn Độ
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Shilling Kenya
Mã tiền tệ: KES
Biểu tượng tiền tệ: Ksh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kenya
Thông tin về Rupee Ấn Độ
Mã tiền tệ: INR
Biểu tượng tiền tệ: ₹
Mệnh giá tiền giấy: ₹10, ₹20, ₹50, ₹100, ₹200, ₹500, ₹2000
Tiền xu: ₹1, ₹2, ₹5, ₹10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ấn Độ
Bảng quy đổi giá
Shilling Kenya (KES) | Rupee Ấn Độ (INR) |
Ksh 1 | ₹ 0,6419 |
Ksh 5 | ₹ 3,2096 |
Ksh 10 | ₹ 6,4193 |
Ksh 25 | ₹ 16,048 |
Ksh 50 | ₹ 32,096 |
Ksh 100 | ₹ 64,193 |
Ksh 250 | ₹ 160,48 |
Ksh 500 | ₹ 320,96 |
Ksh 1.000 | ₹ 641,93 |
Ksh 5.000 | ₹ 3.209,63 |
Ksh 10.000 | ₹ 6.419,27 |
Ksh 25.000 | ₹ 16.048 |
Ksh 50.000 | ₹ 32.096 |
Ksh 100.000 | ₹ 64.193 |
Ksh 500.000 | ₹ 320.963 |