Công cụ quy đổi tiền tệ - KES / INR Đảo
Ksh
=
15/05/2024 3:50 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KES/INR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 0,6170 0,6400 0,63%
3 tháng 0,5516 0,6419 16,01%
1 năm 0,5061 0,6419 6,79%
2 năm 0,5061 0,6859 4,88%
3 năm 0,5061 0,6945 6,84%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shilling Kenya và rupee Ấn Độ

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Shilling Kenya
Mã tiền tệ: KES
Biểu tượng tiền tệ: Ksh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kenya
Thông tin về Rupee Ấn Độ
Mã tiền tệ: INR
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 10, 20, 50, 100, 200, 500, 2000
Tiền xu: 1, 2, 5, 10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ấn Độ

Bảng quy đổi giá

Shilling Kenya (KES)Rupee Ấn Độ (INR)
Ksh 1 0,6419
Ksh 5 3,2096
Ksh 10 6,4193
Ksh 25 16,048
Ksh 50 32,096
Ksh 100 64,193
Ksh 250 160,48
Ksh 500 320,96
Ksh 1.000 641,93
Ksh 5.000 3.209,63
Ksh 10.000 6.419,27
Ksh 25.000 16.048
Ksh 50.000 32.096
Ksh 100.000 64.193
Ksh 500.000 320.963