Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (INR/KRW)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₩ 16,149 | ₩ 16,655 | 1,84% |
3 tháng | ₩ 15,818 | ₩ 16,655 | 2,67% |
1 năm | ₩ 15,370 | ₩ 16,655 | 1,12% |
2 năm | ₩ 14,888 | ₩ 17,642 | 0,28% |
3 năm | ₩ 14,888 | ₩ 17,642 | 8,37% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Ấn Độ và won Hàn Quốc
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rupee Ấn Độ
Mã tiền tệ: INR
Biểu tượng tiền tệ: ₹
Mệnh giá tiền giấy: ₹10, ₹20, ₹50, ₹100, ₹200, ₹500, ₹2000
Tiền xu: ₹1, ₹2, ₹5, ₹10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ấn Độ
Thông tin về Won Hàn Quốc
Mã tiền tệ: KRW
Biểu tượng tiền tệ: ₩
Mệnh giá tiền giấy: ₩1000, ₩5000, ₩10000, ₩50000
Tiền xu: ₩10, ₩50, ₩100, ₩500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hàn Quốc
Bảng quy đổi giá
Rupee Ấn Độ (INR) | Won Hàn Quốc (KRW) |
₹ 1 | ₩ 16,396 |
₹ 5 | ₩ 81,981 |
₹ 10 | ₩ 163,96 |
₹ 25 | ₩ 409,91 |
₹ 50 | ₩ 819,81 |
₹ 100 | ₩ 1.639,63 |
₹ 250 | ₩ 4.099,07 |
₹ 500 | ₩ 8.198,14 |
₹ 1.000 | ₩ 16.396 |
₹ 5.000 | ₩ 81.981 |
₹ 10.000 | ₩ 163.963 |
₹ 25.000 | ₩ 409.907 |
₹ 50.000 | ₩ 819.814 |
₹ 100.000 | ₩ 1.639.628 |
₹ 500.000 | ₩ 8.198.139 |