Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KRW/INR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₹ 0,06004 | ₹ 0,06192 | 2,44% |
3 tháng | ₹ 0,06004 | ₹ 0,06322 | 3,84% |
1 năm | ₹ 0,06004 | ₹ 0,06506 | 1,35% |
2 năm | ₹ 0,05668 | ₹ 0,06717 | 0,31% |
3 năm | ₹ 0,05668 | ₹ 0,06717 | 8,45% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của won Hàn Quốc và rupee Ấn Độ
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Won Hàn Quốc
Mã tiền tệ: KRW
Biểu tượng tiền tệ: ₩
Mệnh giá tiền giấy: ₩1000, ₩5000, ₩10000, ₩50000
Tiền xu: ₩10, ₩50, ₩100, ₩500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hàn Quốc
Thông tin về Rupee Ấn Độ
Mã tiền tệ: INR
Biểu tượng tiền tệ: ₹
Mệnh giá tiền giấy: ₹10, ₹20, ₹50, ₹100, ₹200, ₹500, ₹2000
Tiền xu: ₹1, ₹2, ₹5, ₹10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ấn Độ
Bảng quy đổi giá
Won Hàn Quốc (KRW) | Rupee Ấn Độ (INR) |
₩ 100 | ₹ 6,0527 |
₩ 500 | ₹ 30,263 |
₩ 1.000 | ₹ 60,527 |
₩ 2.500 | ₹ 151,32 |
₩ 5.000 | ₹ 302,63 |
₩ 10.000 | ₹ 605,27 |
₩ 25.000 | ₹ 1.513,17 |
₩ 50.000 | ₹ 3.026,34 |
₩ 100.000 | ₹ 6.052,69 |
₩ 500.000 | ₹ 30.263 |
₩ 1.000.000 | ₹ 60.527 |
₩ 2.500.000 | ₹ 151.317 |
₩ 5.000.000 | ₹ 302.634 |
₩ 10.000.000 | ₹ 605.269 |
₩ 50.000.000 | ₹ 3.026.345 |