Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (INR/KWD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | KD 0,003684 | KD 0,003698 | 0,02% |
3 tháng | KD 0,003675 | KD 0,003718 | 0,51% |
1 năm | KD 0,003675 | KD 0,003753 | 1,52% |
2 năm | KD 0,003675 | KD 0,004017 | 7,90% |
3 năm | KD 0,003675 | KD 0,004150 | 9,55% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Ấn Độ và dinar Kuwait
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rupee Ấn Độ
Mã tiền tệ: INR
Biểu tượng tiền tệ: ₹
Mệnh giá tiền giấy: ₹10, ₹20, ₹50, ₹100, ₹200, ₹500, ₹2000
Tiền xu: ₹1, ₹2, ₹5, ₹10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ấn Độ
Thông tin về Dinar Kuwait
Mã tiền tệ: KWD
Biểu tượng tiền tệ: د.ك, KD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kuwait
Bảng quy đổi giá
Rupee Ấn Độ (INR) | Dinar Kuwait (KWD) |
₹ 1.000 | KD 3,6855 |
₹ 5.000 | KD 18,428 |
₹ 10.000 | KD 36,855 |
₹ 25.000 | KD 92,139 |
₹ 50.000 | KD 184,28 |
₹ 100.000 | KD 368,55 |
₹ 250.000 | KD 921,39 |
₹ 500.000 | KD 1.842,77 |
₹ 1.000.000 | KD 3.685,54 |
₹ 5.000.000 | KD 18.428 |
₹ 10.000.000 | KD 36.855 |
₹ 25.000.000 | KD 92.139 |
₹ 50.000.000 | KD 184.277 |
₹ 100.000.000 | KD 368.554 |
₹ 500.000.000 | KD 1.842.772 |