Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KWD/INR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₹ 270,43 | ₹ 271,75 | 0,30% |
3 tháng | ₹ 268,97 | ₹ 272,07 | 0,83% |
1 năm | ₹ 266,44 | ₹ 272,07 | 1,80% |
2 năm | ₹ 251,70 | ₹ 272,07 | 7,66% |
3 năm | ₹ 240,94 | ₹ 272,07 | 11,46% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Kuwait và rupee Ấn Độ
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dinar Kuwait
Mã tiền tệ: KWD
Biểu tượng tiền tệ: د.ك, KD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kuwait
Thông tin về Rupee Ấn Độ
Mã tiền tệ: INR
Biểu tượng tiền tệ: ₹
Mệnh giá tiền giấy: ₹10, ₹20, ₹50, ₹100, ₹200, ₹500, ₹2000
Tiền xu: ₹1, ₹2, ₹5, ₹10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ấn Độ
Bảng quy đổi giá
Dinar Kuwait (KWD) | Rupee Ấn Độ (INR) |
KD 1 | ₹ 271,61 |
KD 5 | ₹ 1.358,07 |
KD 10 | ₹ 2.716,14 |
KD 25 | ₹ 6.790,36 |
KD 50 | ₹ 13.581 |
KD 100 | ₹ 27.161 |
KD 250 | ₹ 67.904 |
KD 500 | ₹ 135.807 |
KD 1.000 | ₹ 271.614 |
KD 5.000 | ₹ 1.358.071 |
KD 10.000 | ₹ 2.716.143 |
KD 25.000 | ₹ 6.790.357 |
KD 50.000 | ₹ 13.580.713 |
KD 100.000 | ₹ 27.161.426 |
KD 500.000 | ₹ 135.807.132 |