Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (INR/KYD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | CI$ 0,009961 | CI$ 0,01002 | 0,22% |
3 tháng | CI$ 0,009954 | CI$ 0,01008 | 0,62% |
1 năm | CI$ 0,009954 | CI$ 0,01019 | 2,05% |
2 năm | CI$ 0,009954 | CI$ 0,01078 | 7,20% |
3 năm | CI$ 0,009954 | CI$ 0,01150 | 12,22% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Ấn Độ và đô la Quần đảo Cayman
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rupee Ấn Độ
Mã tiền tệ: INR
Biểu tượng tiền tệ: ₹
Mệnh giá tiền giấy: ₹10, ₹20, ₹50, ₹100, ₹200, ₹500, ₹2000
Tiền xu: ₹1, ₹2, ₹5, ₹10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ấn Độ
Thông tin về Đô la Quần đảo Cayman
Mã tiền tệ: KYD
Biểu tượng tiền tệ: $, CI$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Quần đảo Cayman
Bảng quy đổi giá
Rupee Ấn Độ (INR) | Đô la Quần đảo Cayman (KYD) |
₹ 1.000 | CI$ 9,9830 |
₹ 5.000 | CI$ 49,915 |
₹ 10.000 | CI$ 99,830 |
₹ 25.000 | CI$ 249,57 |
₹ 50.000 | CI$ 499,15 |
₹ 100.000 | CI$ 998,30 |
₹ 250.000 | CI$ 2.495,75 |
₹ 500.000 | CI$ 4.991,50 |
₹ 1.000.000 | CI$ 9.983,00 |
₹ 5.000.000 | CI$ 49.915 |
₹ 10.000.000 | CI$ 99.830 |
₹ 25.000.000 | CI$ 249.575 |
₹ 50.000.000 | CI$ 499.150 |
₹ 100.000.000 | CI$ 998.300 |
₹ 500.000.000 | CI$ 4.991.498 |