Công cụ quy đổi tiền tệ - INR / KYD Đảo
=
CI$
07/05/2024 6:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (INR/KYD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng CI$ 0,009961 CI$ 0,01002 0,22%
3 tháng CI$ 0,009954 CI$ 0,01008 0,62%
1 năm CI$ 0,009954 CI$ 0,01019 2,05%
2 năm CI$ 0,009954 CI$ 0,01078 7,20%
3 năm CI$ 0,009954 CI$ 0,01150 12,22%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Ấn Độ và đô la Quần đảo Cayman

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rupee Ấn Độ
Mã tiền tệ: INR
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 10, 20, 50, 100, 200, 500, 2000
Tiền xu: 1, 2, 5, 10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ấn Độ
Thông tin về Đô la Quần đảo Cayman
Mã tiền tệ: KYD
Biểu tượng tiền tệ: $, CI$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Quần đảo Cayman

Bảng quy đổi giá

Rupee Ấn Độ (INR)Đô la Quần đảo Cayman (KYD)
1.000CI$ 9,9830
5.000CI$ 49,915
10.000CI$ 99,830
25.000CI$ 249,57
50.000CI$ 499,15
100.000CI$ 998,30
250.000CI$ 2.495,75
500.000CI$ 4.991,50
1.000.000CI$ 9.983,00
5.000.000CI$ 49.915
10.000.000CI$ 99.830
25.000.000CI$ 249.575
50.000.000CI$ 499.150
100.000.000CI$ 998.300
500.000.000CI$ 4.991.498