Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KYD/INR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₹ 99,955 | ₹ 100,39 | 0,09% |
3 tháng | ₹ 99,210 | ₹ 100,46 | 0,56% |
1 năm | ₹ 98,194 | ₹ 100,46 | 1,46% |
2 năm | ₹ 92,943 | ₹ 100,46 | 7,31% |
3 năm | ₹ 86,982 | ₹ 100,46 | 13,91% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Quần đảo Cayman và rupee Ấn Độ
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Quần đảo Cayman
Mã tiền tệ: KYD
Biểu tượng tiền tệ: $, CI$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Quần đảo Cayman
Thông tin về Rupee Ấn Độ
Mã tiền tệ: INR
Biểu tượng tiền tệ: ₹
Mệnh giá tiền giấy: ₹10, ₹20, ₹50, ₹100, ₹200, ₹500, ₹2000
Tiền xu: ₹1, ₹2, ₹5, ₹10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ấn Độ
Bảng quy đổi giá
Đô la Quần đảo Cayman (KYD) | Rupee Ấn Độ (INR) |
CI$ 1 | ₹ 100,23 |
CI$ 5 | ₹ 501,17 |
CI$ 10 | ₹ 1.002,33 |
CI$ 25 | ₹ 2.505,83 |
CI$ 50 | ₹ 5.011,66 |
CI$ 100 | ₹ 10.023 |
CI$ 250 | ₹ 25.058 |
CI$ 500 | ₹ 50.117 |
CI$ 1.000 | ₹ 100.233 |
CI$ 5.000 | ₹ 501.166 |
CI$ 10.000 | ₹ 1.002.332 |
CI$ 25.000 | ₹ 2.505.831 |
CI$ 50.000 | ₹ 5.011.661 |
CI$ 100.000 | ₹ 10.023.323 |
CI$ 500.000 | ₹ 50.116.613 |