Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (INR/KZT)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₸ 5,2938 | ₸ 5,3825 | 0,99% |
3 tháng | ₸ 5,2938 | ₸ 5,4969 | 3,47% |
1 năm | ₸ 5,2938 | ₸ 5,7832 | 2,32% |
2 năm | ₸ 5,2523 | ₸ 6,1006 | 7,86% |
3 năm | ₸ 5,2523 | ₸ 6,8905 | 9,24% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Ấn Độ và tenge Kazakhstan
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rupee Ấn Độ
Mã tiền tệ: INR
Biểu tượng tiền tệ: ₹
Mệnh giá tiền giấy: ₹10, ₹20, ₹50, ₹100, ₹200, ₹500, ₹2000
Tiền xu: ₹1, ₹2, ₹5, ₹10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ấn Độ
Thông tin về Tenge Kazakhstan
Mã tiền tệ: KZT
Biểu tượng tiền tệ: ₸
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kazakhstan
Bảng quy đổi giá
Rupee Ấn Độ (INR) | Tenge Kazakhstan (KZT) |
₹ 1 | ₸ 5,3284 |
₹ 5 | ₸ 26,642 |
₹ 10 | ₸ 53,284 |
₹ 25 | ₸ 133,21 |
₹ 50 | ₸ 266,42 |
₹ 100 | ₸ 532,84 |
₹ 250 | ₸ 1.332,11 |
₹ 500 | ₸ 2.664,21 |
₹ 1.000 | ₸ 5.328,43 |
₹ 5.000 | ₸ 26.642 |
₹ 10.000 | ₸ 53.284 |
₹ 25.000 | ₸ 133.211 |
₹ 50.000 | ₸ 266.421 |
₹ 100.000 | ₸ 532.843 |
₹ 500.000 | ₸ 2.664.213 |