Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KZT/INR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₹ 0,1858 | ₹ 0,1906 | 2,22% |
3 tháng | ₹ 0,1831 | ₹ 0,1906 | 2,38% |
1 năm | ₹ 0,1729 | ₹ 0,1906 | 2,72% |
2 năm | ₹ 0,1639 | ₹ 0,1906 | 8,41% |
3 năm | ₹ 0,1451 | ₹ 0,1906 | 10,90% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của tenge Kazakhstan và rupee Ấn Độ
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Tenge Kazakhstan
Mã tiền tệ: KZT
Biểu tượng tiền tệ: ₸
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kazakhstan
Thông tin về Rupee Ấn Độ
Mã tiền tệ: INR
Biểu tượng tiền tệ: ₹
Mệnh giá tiền giấy: ₹10, ₹20, ₹50, ₹100, ₹200, ₹500, ₹2000
Tiền xu: ₹1, ₹2, ₹5, ₹10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ấn Độ
Bảng quy đổi giá
Tenge Kazakhstan (KZT) | Rupee Ấn Độ (INR) |
₸ 100 | ₹ 18,980 |
₸ 500 | ₹ 94,901 |
₸ 1.000 | ₹ 189,80 |
₸ 2.500 | ₹ 474,50 |
₸ 5.000 | ₹ 949,01 |
₸ 10.000 | ₹ 1.898,02 |
₸ 25.000 | ₹ 4.745,05 |
₸ 50.000 | ₹ 9.490,09 |
₸ 100.000 | ₹ 18.980 |
₸ 500.000 | ₹ 94.901 |
₸ 1.000.000 | ₹ 189.802 |
₸ 2.500.000 | ₹ 474.505 |
₸ 5.000.000 | ₹ 949.009 |
₸ 10.000.000 | ₹ 1.898.019 |
₸ 50.000.000 | ₹ 9.490.095 |