Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (INR/LAK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₭ 252,19 | ₭ 257,13 | 1,01% |
3 tháng | ₭ 250,49 | ₭ 257,13 | 1,32% |
1 năm | ₭ 211,18 | ₭ 257,13 | 21,14% |
2 năm | ₭ 161,09 | ₭ 257,13 | 58,03% |
3 năm | ₭ 126,57 | ₭ 257,13 | 100,62% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Ấn Độ và kíp Lào
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rupee Ấn Độ
Mã tiền tệ: INR
Biểu tượng tiền tệ: ₹
Mệnh giá tiền giấy: ₹10, ₹20, ₹50, ₹100, ₹200, ₹500, ₹2000
Tiền xu: ₹1, ₹2, ₹5, ₹10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ấn Độ
Thông tin về Kíp Lào
Mã tiền tệ: LAK
Biểu tượng tiền tệ: ₭, ₭N
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Lào
Bảng quy đổi giá
Rupee Ấn Độ (INR) | Kíp Lào (LAK) |
₹ 1 | ₭ 255,69 |
₹ 5 | ₭ 1.278,45 |
₹ 10 | ₭ 2.556,89 |
₹ 25 | ₭ 6.392,23 |
₹ 50 | ₭ 12.784 |
₹ 100 | ₭ 25.569 |
₹ 250 | ₭ 63.922 |
₹ 500 | ₭ 127.845 |
₹ 1.000 | ₭ 255.689 |
₹ 5.000 | ₭ 1.278.447 |
₹ 10.000 | ₭ 2.556.894 |
₹ 25.000 | ₭ 6.392.235 |
₹ 50.000 | ₭ 12.784.470 |
₹ 100.000 | ₭ 25.568.939 |
₹ 500.000 | ₭ 127.844.697 |