Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LAK/INR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₹ 0,003889 | ₹ 0,003938 | 0,82% |
3 tháng | ₹ 0,003889 | ₹ 0,003985 | 1,89% |
1 năm | ₹ 0,003889 | ₹ 0,004716 | 17,01% |
2 năm | ₹ 0,003889 | ₹ 0,005894 | 33,50% |
3 năm | ₹ 0,003889 | ₹ 0,007901 | 49,76% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kíp Lào và rupee Ấn Độ
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Kíp Lào
Mã tiền tệ: LAK
Biểu tượng tiền tệ: ₭, ₭N
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Lào
Thông tin về Rupee Ấn Độ
Mã tiền tệ: INR
Biểu tượng tiền tệ: ₹
Mệnh giá tiền giấy: ₹10, ₹20, ₹50, ₹100, ₹200, ₹500, ₹2000
Tiền xu: ₹1, ₹2, ₹5, ₹10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ấn Độ
Bảng quy đổi giá
Kíp Lào (LAK) | Rupee Ấn Độ (INR) |
₭ 1.000 | ₹ 3,9064 |
₭ 5.000 | ₹ 19,532 |
₭ 10.000 | ₹ 39,064 |
₭ 25.000 | ₹ 97,659 |
₭ 50.000 | ₹ 195,32 |
₭ 100.000 | ₹ 390,64 |
₭ 250.000 | ₹ 976,59 |
₭ 500.000 | ₹ 1.953,19 |
₭ 1.000.000 | ₹ 3.906,38 |
₭ 5.000.000 | ₹ 19.532 |
₭ 10.000.000 | ₹ 39.064 |
₭ 25.000.000 | ₹ 97.659 |
₭ 50.000.000 | ₹ 195.319 |
₭ 100.000.000 | ₹ 390.638 |
₭ 500.000.000 | ₹ 1.953.189 |