Công cụ quy đổi tiền tệ - INR / LBP Đảo
=
LL
03/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (INR/LBP)

ThấpCaoBiến động
1 tháng LL 18,019 LL 18,118 0,003%
3 tháng LL 18,007 LL 18,234 0,46%
1 năm LL 18,007 LL 18,450 2,01%
2 năm LL 18,007 LL 19,775 8,48%
3 năm LL 18,007 LL 20,797 11,49%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Ấn Độ và bảng Liban

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rupee Ấn Độ
Mã tiền tệ: INR
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 10, 20, 50, 100, 200, 500, 2000
Tiền xu: 1, 2, 5, 10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ấn Độ
Thông tin về Bảng Liban
Mã tiền tệ: LBP
Biểu tượng tiền tệ: ل.ل, LL
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Liban

Bảng quy đổi giá

Rupee Ấn Độ (INR)Bảng Liban (LBP)
1LL 18,080
5LL 90,399
10LL 180,80
25LL 452,00
50LL 903,99
100LL 1.807,98
250LL 4.519,96
500LL 9.039,92
1.000LL 18.080
5.000LL 90.399
10.000LL 180.798
25.000LL 451.996
50.000LL 903.992
100.000LL 1.807.983
500.000LL 9.039.916