Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (INR/LBP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | LL 18,019 | LL 18,118 | 0,003% |
3 tháng | LL 18,007 | LL 18,234 | 0,46% |
1 năm | LL 18,007 | LL 18,450 | 2,01% |
2 năm | LL 18,007 | LL 19,775 | 8,48% |
3 năm | LL 18,007 | LL 20,797 | 11,49% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Ấn Độ và bảng Liban
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rupee Ấn Độ
Mã tiền tệ: INR
Biểu tượng tiền tệ: ₹
Mệnh giá tiền giấy: ₹10, ₹20, ₹50, ₹100, ₹200, ₹500, ₹2000
Tiền xu: ₹1, ₹2, ₹5, ₹10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ấn Độ
Thông tin về Bảng Liban
Mã tiền tệ: LBP
Biểu tượng tiền tệ: ل.ل, LL
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Liban
Bảng quy đổi giá
Rupee Ấn Độ (INR) | Bảng Liban (LBP) |
₹ 1 | LL 18,080 |
₹ 5 | LL 90,399 |
₹ 10 | LL 180,80 |
₹ 25 | LL 452,00 |
₹ 50 | LL 903,99 |
₹ 100 | LL 1.807,98 |
₹ 250 | LL 4.519,96 |
₹ 500 | LL 9.039,92 |
₹ 1.000 | LL 18.080 |
₹ 5.000 | LL 90.399 |
₹ 10.000 | LL 180.798 |
₹ 25.000 | LL 451.996 |
₹ 50.000 | LL 903.992 |
₹ 100.000 | LL 1.807.983 |
₹ 500.000 | LL 9.039.916 |