Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LBP/INR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₹ 0,05525 | ₹ 0,05542 | 0,21% |
3 tháng | ₹ 0,05484 | ₹ 0,05553 | 0,42% |
1 năm | ₹ 0,05428 | ₹ 0,05553 | 0,96% |
2 năm | ₹ 0,05141 | ₹ 0,05553 | 7,46% |
3 năm | ₹ 0,04808 | ₹ 0,05553 | 14,10% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bảng Liban và rupee Ấn Độ
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Bảng Liban
Mã tiền tệ: LBP
Biểu tượng tiền tệ: ل.ل, LL
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Liban
Thông tin về Rupee Ấn Độ
Mã tiền tệ: INR
Biểu tượng tiền tệ: ₹
Mệnh giá tiền giấy: ₹10, ₹20, ₹50, ₹100, ₹200, ₹500, ₹2000
Tiền xu: ₹1, ₹2, ₹5, ₹10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ấn Độ
Bảng quy đổi giá
Bảng Liban (LBP) | Rupee Ấn Độ (INR) |
LL 100 | ₹ 5,5257 |
LL 500 | ₹ 27,629 |
LL 1.000 | ₹ 55,257 |
LL 2.500 | ₹ 138,14 |
LL 5.000 | ₹ 276,29 |
LL 10.000 | ₹ 552,57 |
LL 25.000 | ₹ 1.381,43 |
LL 50.000 | ₹ 2.762,87 |
LL 100.000 | ₹ 5.525,74 |
LL 500.000 | ₹ 27.629 |
LL 1.000.000 | ₹ 55.257 |
LL 2.500.000 | ₹ 138.143 |
LL 5.000.000 | ₹ 276.287 |
LL 10.000.000 | ₹ 552.574 |
LL 50.000.000 | ₹ 2.762.870 |