Công cụ quy đổi tiền tệ - LBP / INR Đảo
LL
=
17/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LBP/INR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 0,05525 0,05542 0,21%
3 tháng 0,05484 0,05553 0,42%
1 năm 0,05428 0,05553 0,96%
2 năm 0,05141 0,05553 7,46%
3 năm 0,04808 0,05553 14,10%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bảng Liban và rupee Ấn Độ

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Bảng Liban
Mã tiền tệ: LBP
Biểu tượng tiền tệ: ل.ل, LL
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Liban
Thông tin về Rupee Ấn Độ
Mã tiền tệ: INR
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 10, 20, 50, 100, 200, 500, 2000
Tiền xu: 1, 2, 5, 10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ấn Độ

Bảng quy đổi giá

Bảng Liban (LBP)Rupee Ấn Độ (INR)
LL 100 5,5257
LL 500 27,629
LL 1.000 55,257
LL 2.500 138,14
LL 5.000 276,29
LL 10.000 552,57
LL 25.000 1.381,43
LL 50.000 2.762,87
LL 100.000 5.525,74
LL 500.000 27.629
LL 1.000.000 55.257
LL 2.500.000 138.143
LL 5.000.000 276.287
LL 10.000.000 552.574
LL 50.000.000 2.762.870