Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (INR/LSL)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | L 0,2219 | L 0,2303 | 0,05% |
3 tháng | L 0,2219 | L 0,2331 | 0,29% |
1 năm | L 0,2150 | L 0,2394 | 0,64% |
2 năm | L 0,1964 | L 0,2394 | 9,22% |
3 năm | L 0,1852 | L 0,2394 | 16,29% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Ấn Độ và loti Lesotho
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rupee Ấn Độ
Mã tiền tệ: INR
Biểu tượng tiền tệ: ₹
Mệnh giá tiền giấy: ₹10, ₹20, ₹50, ₹100, ₹200, ₹500, ₹2000
Tiền xu: ₹1, ₹2, ₹5, ₹10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ấn Độ
Thông tin về Loti Lesotho
Mã tiền tệ: LSL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Lesotho
Bảng quy đổi giá
Rupee Ấn Độ (INR) | Loti Lesotho (LSL) |
₹ 100 | L 22,455 |
₹ 500 | L 112,27 |
₹ 1.000 | L 224,55 |
₹ 2.500 | L 561,36 |
₹ 5.000 | L 1.122,73 |
₹ 10.000 | L 2.245,45 |
₹ 25.000 | L 5.613,63 |
₹ 50.000 | L 11.227 |
₹ 100.000 | L 22.455 |
₹ 500.000 | L 112.273 |
₹ 1.000.000 | L 224.545 |
₹ 2.500.000 | L 561.363 |
₹ 5.000.000 | L 1.122.727 |
₹ 10.000.000 | L 2.245.453 |
₹ 50.000.000 | L 11.227.266 |