Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LSL/INR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₹ 4,3414 | ₹ 4,5060 | 0,74% |
3 tháng | ₹ 4,2897 | ₹ 4,5060 | 1,23% |
1 năm | ₹ 4,1770 | ₹ 4,6503 | 0,04% |
2 năm | ₹ 4,1770 | ₹ 5,0926 | 7,82% |
3 năm | ₹ 4,1770 | ₹ 5,3989 | 13,21% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của loti Lesotho và rupee Ấn Độ
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Loti Lesotho
Mã tiền tệ: LSL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Lesotho
Thông tin về Rupee Ấn Độ
Mã tiền tệ: INR
Biểu tượng tiền tệ: ₹
Mệnh giá tiền giấy: ₹10, ₹20, ₹50, ₹100, ₹200, ₹500, ₹2000
Tiền xu: ₹1, ₹2, ₹5, ₹10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ấn Độ
Bảng quy đổi giá
Loti Lesotho (LSL) | Rupee Ấn Độ (INR) |
L 1 | ₹ 4,4486 |
L 5 | ₹ 22,243 |
L 10 | ₹ 44,486 |
L 25 | ₹ 111,21 |
L 50 | ₹ 222,43 |
L 100 | ₹ 444,86 |
L 250 | ₹ 1.112,14 |
L 500 | ₹ 2.224,28 |
L 1.000 | ₹ 4.448,55 |
L 5.000 | ₹ 22.243 |
L 10.000 | ₹ 44.486 |
L 25.000 | ₹ 111.214 |
L 50.000 | ₹ 222.428 |
L 100.000 | ₹ 444.855 |
L 500.000 | ₹ 2.224.277 |