Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (INR/LYD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | LD 0,05777 | LD 0,05853 | 0,88% |
3 tháng | LD 0,05766 | LD 0,05870 | 0,53% |
1 năm | LD 0,05719 | LD 0,05903 | 0,84% |
2 năm | LD 0,05719 | LD 0,06336 | 6,73% |
3 năm | LD 0,05719 | LD 0,06336 | 3,68% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Ấn Độ và dinar Libya
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rupee Ấn Độ
Mã tiền tệ: INR
Biểu tượng tiền tệ: ₹
Mệnh giá tiền giấy: ₹10, ₹20, ₹50, ₹100, ₹200, ₹500, ₹2000
Tiền xu: ₹1, ₹2, ₹5, ₹10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ấn Độ
Thông tin về Dinar Libya
Mã tiền tệ: LYD
Biểu tượng tiền tệ: د.ل, LD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Libya
Bảng quy đổi giá
Rupee Ấn Độ (INR) | Dinar Libya (LYD) |
₹ 100 | LD 5,8266 |
₹ 500 | LD 29,133 |
₹ 1.000 | LD 58,266 |
₹ 2.500 | LD 145,66 |
₹ 5.000 | LD 291,33 |
₹ 10.000 | LD 582,66 |
₹ 25.000 | LD 1.456,65 |
₹ 50.000 | LD 2.913,30 |
₹ 100.000 | LD 5.826,59 |
₹ 500.000 | LD 29.133 |
₹ 1.000.000 | LD 58.266 |
₹ 2.500.000 | LD 145.665 |
₹ 5.000.000 | LD 291.330 |
₹ 10.000.000 | LD 582.659 |
₹ 50.000.000 | LD 2.913.297 |