Công cụ quy đổi tiền tệ - INR / LYD Đảo
=
LD
03/05/2024 4:05 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (INR/LYD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng LD 0,05777 LD 0,05853 0,88%
3 tháng LD 0,05766 LD 0,05870 0,53%
1 năm LD 0,05719 LD 0,05903 0,84%
2 năm LD 0,05719 LD 0,06336 6,73%
3 năm LD 0,05719 LD 0,06336 3,68%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Ấn Độ và dinar Libya

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rupee Ấn Độ
Mã tiền tệ: INR
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 10, 20, 50, 100, 200, 500, 2000
Tiền xu: 1, 2, 5, 10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ấn Độ
Thông tin về Dinar Libya
Mã tiền tệ: LYD
Biểu tượng tiền tệ: د.ل, LD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Libya

Bảng quy đổi giá

Rupee Ấn Độ (INR)Dinar Libya (LYD)
100LD 5,8266
500LD 29,133
1.000LD 58,266
2.500LD 145,66
5.000LD 291,33
10.000LD 582,66
25.000LD 1.456,65
50.000LD 2.913,30
100.000LD 5.826,59
500.000LD 29.133
1.000.000LD 58.266
2.500.000LD 145.665
5.000.000LD 291.330
10.000.000LD 582.659
50.000.000LD 2.913.297