Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LYD/INR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₹ 17,085 | ₹ 17,309 | 0,72% |
3 tháng | ₹ 17,085 | ₹ 17,344 | 0,11% |
1 năm | ₹ 16,941 | ₹ 17,486 | 0,52% |
2 năm | ₹ 15,782 | ₹ 17,486 | 5,81% |
3 năm | ₹ 15,782 | ₹ 17,486 | 4,20% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Libya và rupee Ấn Độ
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dinar Libya
Mã tiền tệ: LYD
Biểu tượng tiền tệ: د.ل, LD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Libya
Thông tin về Rupee Ấn Độ
Mã tiền tệ: INR
Biểu tượng tiền tệ: ₹
Mệnh giá tiền giấy: ₹10, ₹20, ₹50, ₹100, ₹200, ₹500, ₹2000
Tiền xu: ₹1, ₹2, ₹5, ₹10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ấn Độ
Bảng quy đổi giá
Dinar Libya (LYD) | Rupee Ấn Độ (INR) |
LD 1 | ₹ 17,157 |
LD 5 | ₹ 85,787 |
LD 10 | ₹ 171,57 |
LD 25 | ₹ 428,93 |
LD 50 | ₹ 857,87 |
LD 100 | ₹ 1.715,73 |
LD 250 | ₹ 4.289,33 |
LD 500 | ₹ 8.578,67 |
LD 1.000 | ₹ 17.157 |
LD 5.000 | ₹ 85.787 |
LD 10.000 | ₹ 171.573 |
LD 25.000 | ₹ 428.933 |
LD 50.000 | ₹ 857.867 |
LD 100.000 | ₹ 1.715.734 |
LD 500.000 | ₹ 8.578.670 |