Công cụ quy đổi tiền tệ - LYD / INR Đảo
LD
=
15/05/2024 4:05 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LYD/INR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 17,085 17,309 0,72%
3 tháng 17,085 17,344 0,11%
1 năm 16,941 17,486 0,52%
2 năm 15,782 17,486 5,81%
3 năm 15,782 17,486 4,20%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Libya và rupee Ấn Độ

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dinar Libya
Mã tiền tệ: LYD
Biểu tượng tiền tệ: د.ل, LD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Libya
Thông tin về Rupee Ấn Độ
Mã tiền tệ: INR
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 10, 20, 50, 100, 200, 500, 2000
Tiền xu: 1, 2, 5, 10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ấn Độ

Bảng quy đổi giá

Dinar Libya (LYD)Rupee Ấn Độ (INR)
LD 1 17,157
LD 5 85,787
LD 10 171,57
LD 25 428,93
LD 50 857,87
LD 100 1.715,73
LD 250 4.289,33
LD 500 8.578,67
LD 1.000 17.157
LD 5.000 85.787
LD 10.000 171.573
LD 25.000 428.933
LD 50.000 857.867
LD 100.000 1.715.734
LD 500.000 8.578.670