Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (INR/MAD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | DH 0,1202 | DH 0,1218 | 0,10% |
3 tháng | DH 0,1199 | DH 0,1221 | 1,08% |
1 năm | DH 0,1169 | DH 0,1248 | 1,43% |
2 năm | DH 0,1169 | DH 0,1370 | 6,91% |
3 năm | DH 0,1167 | DH 0,1370 | 1,56% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Ấn Độ và dirham Ma-rốc
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rupee Ấn Độ
Mã tiền tệ: INR
Biểu tượng tiền tệ: ₹
Mệnh giá tiền giấy: ₹10, ₹20, ₹50, ₹100, ₹200, ₹500, ₹2000
Tiền xu: ₹1, ₹2, ₹5, ₹10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ấn Độ
Thông tin về Dirham Ma-rốc
Mã tiền tệ: MAD
Biểu tượng tiền tệ: .د.م, DH
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ma-rốc, Tây Sahara
Bảng quy đổi giá
Rupee Ấn Độ (INR) | Dirham Ma-rốc (MAD) |
₹ 100 | DH 12,131 |
₹ 500 | DH 60,657 |
₹ 1.000 | DH 121,31 |
₹ 2.500 | DH 303,29 |
₹ 5.000 | DH 606,57 |
₹ 10.000 | DH 1.213,14 |
₹ 25.000 | DH 3.032,85 |
₹ 50.000 | DH 6.065,70 |
₹ 100.000 | DH 12.131 |
₹ 500.000 | DH 60.657 |
₹ 1.000.000 | DH 121.314 |
₹ 2.500.000 | DH 303.285 |
₹ 5.000.000 | DH 606.570 |
₹ 10.000.000 | DH 1.213.140 |
₹ 50.000.000 | DH 6.065.702 |