Công cụ quy đổi tiền tệ - INR / MAD Đảo
=
DH
29/04/2024 2:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (INR/MAD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng DH 0,1202 DH 0,1218 0,10%
3 tháng DH 0,1199 DH 0,1221 1,08%
1 năm DH 0,1169 DH 0,1248 1,43%
2 năm DH 0,1169 DH 0,1370 6,91%
3 năm DH 0,1167 DH 0,1370 1,56%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Ấn Độ và dirham Ma-rốc

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rupee Ấn Độ
Mã tiền tệ: INR
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 10, 20, 50, 100, 200, 500, 2000
Tiền xu: 1, 2, 5, 10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ấn Độ
Thông tin về Dirham Ma-rốc
Mã tiền tệ: MAD
Biểu tượng tiền tệ: .د.م, DH
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ma-rốc, Tây Sahara

Bảng quy đổi giá

Rupee Ấn Độ (INR)Dirham Ma-rốc (MAD)
100DH 12,131
500DH 60,657
1.000DH 121,31
2.500DH 303,29
5.000DH 606,57
10.000DH 1.213,14
25.000DH 3.032,85
50.000DH 6.065,70
100.000DH 12.131
500.000DH 60.657
1.000.000DH 121.314
2.500.000DH 303.285
5.000.000DH 606.570
10.000.000DH 1.213.140
50.000.000DH 6.065.702