Công cụ quy đổi tiền tệ - MAD / INR Đảo
DH
=
16/05/2024 2:10 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MAD/INR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 8,2039 8,3471 1,42%
3 tháng 8,1887 8,3471 0,96%
1 năm 8,0157 8,5519 2,42%
2 năm 7,3006 8,5519 8,39%
3 năm 7,3006 8,5699 0,73%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dirham Ma-rốc và rupee Ấn Độ

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dirham Ma-rốc
Mã tiền tệ: MAD
Biểu tượng tiền tệ: .د.م, DH
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ma-rốc, Tây Sahara
Thông tin về Rupee Ấn Độ
Mã tiền tệ: INR
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 10, 20, 50, 100, 200, 500, 2000
Tiền xu: 1, 2, 5, 10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ấn Độ

Bảng quy đổi giá

Dirham Ma-rốc (MAD)Rupee Ấn Độ (INR)
DH 1 8,4037
DH 5 42,019
DH 10 84,037
DH 25 210,09
DH 50 420,19
DH 100 840,37
DH 250 2.100,93
DH 500 4.201,85
DH 1.000 8.403,70
DH 5.000 42.019
DH 10.000 84.037
DH 25.000 210.093
DH 50.000 420.185
DH 100.000 840.370
DH 500.000 4.201.852