Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MAD/INR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₹ 8,2039 | ₹ 8,3471 | 1,42% |
3 tháng | ₹ 8,1887 | ₹ 8,3471 | 0,96% |
1 năm | ₹ 8,0157 | ₹ 8,5519 | 2,42% |
2 năm | ₹ 7,3006 | ₹ 8,5519 | 8,39% |
3 năm | ₹ 7,3006 | ₹ 8,5699 | 0,73% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dirham Ma-rốc và rupee Ấn Độ
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dirham Ma-rốc
Mã tiền tệ: MAD
Biểu tượng tiền tệ: .د.م, DH
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ma-rốc, Tây Sahara
Thông tin về Rupee Ấn Độ
Mã tiền tệ: INR
Biểu tượng tiền tệ: ₹
Mệnh giá tiền giấy: ₹10, ₹20, ₹50, ₹100, ₹200, ₹500, ₹2000
Tiền xu: ₹1, ₹2, ₹5, ₹10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ấn Độ
Bảng quy đổi giá
Dirham Ma-rốc (MAD) | Rupee Ấn Độ (INR) |
DH 1 | ₹ 8,4037 |
DH 5 | ₹ 42,019 |
DH 10 | ₹ 84,037 |
DH 25 | ₹ 210,09 |
DH 50 | ₹ 420,19 |
DH 100 | ₹ 840,37 |
DH 250 | ₹ 2.100,93 |
DH 500 | ₹ 4.201,85 |
DH 1.000 | ₹ 8.403,70 |
DH 5.000 | ₹ 42.019 |
DH 10.000 | ₹ 84.037 |
DH 25.000 | ₹ 210.093 |
DH 50.000 | ₹ 420.185 |
DH 100.000 | ₹ 840.370 |
DH 500.000 | ₹ 4.201.852 |