Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (INR/MDL)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | L 0,2113 | L 0,2146 | 0,02% |
3 tháng | L 0,2113 | L 0,2162 | 0,92% |
1 năm | L 0,2076 | L 0,2244 | 2,97% |
2 năm | L 0,2076 | L 0,2471 | 11,73% |
3 năm | L 0,2076 | L 0,2471 | 11,14% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Ấn Độ và leu Moldova
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rupee Ấn Độ
Mã tiền tệ: INR
Biểu tượng tiền tệ: ₹
Mệnh giá tiền giấy: ₹10, ₹20, ₹50, ₹100, ₹200, ₹500, ₹2000
Tiền xu: ₹1, ₹2, ₹5, ₹10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ấn Độ
Thông tin về Leu Moldova
Mã tiền tệ: MDL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Moldova
Bảng quy đổi giá
Rupee Ấn Độ (INR) | Leu Moldova (MDL) |
₹ 100 | L 21,144 |
₹ 500 | L 105,72 |
₹ 1.000 | L 211,44 |
₹ 2.500 | L 528,60 |
₹ 5.000 | L 1.057,21 |
₹ 10.000 | L 2.114,41 |
₹ 25.000 | L 5.286,03 |
₹ 50.000 | L 10.572 |
₹ 100.000 | L 21.144 |
₹ 500.000 | L 105.721 |
₹ 1.000.000 | L 211.441 |
₹ 2.500.000 | L 528.603 |
₹ 5.000.000 | L 1.057.207 |
₹ 10.000.000 | L 2.114.414 |
₹ 50.000.000 | L 10.572.068 |