Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MDL/INR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₹ 4,6609 | ₹ 4,7265 | 0,25% |
3 tháng | ₹ 4,6245 | ₹ 4,7327 | 1,46% |
1 năm | ₹ 4,4561 | ₹ 4,8169 | 1,76% |
2 năm | ₹ 4,0469 | ₹ 4,8169 | 14,76% |
3 năm | ₹ 4,0469 | ₹ 4,8169 | 14,10% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của leu Moldova và rupee Ấn Độ
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Leu Moldova
Mã tiền tệ: MDL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Moldova
Thông tin về Rupee Ấn Độ
Mã tiền tệ: INR
Biểu tượng tiền tệ: ₹
Mệnh giá tiền giấy: ₹10, ₹20, ₹50, ₹100, ₹200, ₹500, ₹2000
Tiền xu: ₹1, ₹2, ₹5, ₹10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ấn Độ
Bảng quy đổi giá
Leu Moldova (MDL) | Rupee Ấn Độ (INR) |
L 1 | ₹ 4,7139 |
L 5 | ₹ 23,570 |
L 10 | ₹ 47,139 |
L 25 | ₹ 117,85 |
L 50 | ₹ 235,70 |
L 100 | ₹ 471,39 |
L 250 | ₹ 1.178,48 |
L 500 | ₹ 2.356,96 |
L 1.000 | ₹ 4.713,93 |
L 5.000 | ₹ 23.570 |
L 10.000 | ₹ 47.139 |
L 25.000 | ₹ 117.848 |
L 50.000 | ₹ 235.696 |
L 100.000 | ₹ 471.393 |
L 500.000 | ₹ 2.356.964 |