Công cụ quy đổi tiền tệ - INR / MKD Đảo
=
ден
03/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (INR/MKD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng ден 0,6809 ден 0,6932 0,85%
3 tháng ден 0,6761 ден 0,6932 0,48%
1 năm ден 0,6645 ден 0,7055 0,77%
2 năm ден 0,6645 ден 0,7840 10,39%
3 năm ден 0,6645 ден 0,7840 0,96%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Ấn Độ và denar Macedonia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rupee Ấn Độ
Mã tiền tệ: INR
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 10, 20, 50, 100, 200, 500, 2000
Tiền xu: 1, 2, 5, 10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ấn Độ
Thông tin về Denar Macedonia
Mã tiền tệ: MKD
Biểu tượng tiền tệ: ден
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Macedonia

Bảng quy đổi giá

Rupee Ấn Độ (INR)Denar Macedonia (MKD)
1ден 0,6857
5ден 3,4286
10ден 6,8573
25ден 17,143
50ден 34,286
100ден 68,573
250ден 171,43
500ден 342,86
1.000ден 685,73
5.000ден 3.428,64
10.000ден 6.857,28
25.000ден 17.143
50.000ден 34.286
100.000ден 68.573
500.000ден 342.864