Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (INR/MKD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ден 0,6809 | ден 0,6932 | 0,85% |
3 tháng | ден 0,6761 | ден 0,6932 | 0,48% |
1 năm | ден 0,6645 | ден 0,7055 | 0,77% |
2 năm | ден 0,6645 | ден 0,7840 | 10,39% |
3 năm | ден 0,6645 | ден 0,7840 | 0,96% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Ấn Độ và denar Macedonia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rupee Ấn Độ
Mã tiền tệ: INR
Biểu tượng tiền tệ: ₹
Mệnh giá tiền giấy: ₹10, ₹20, ₹50, ₹100, ₹200, ₹500, ₹2000
Tiền xu: ₹1, ₹2, ₹5, ₹10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ấn Độ
Thông tin về Denar Macedonia
Mã tiền tệ: MKD
Biểu tượng tiền tệ: ден
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Macedonia
Bảng quy đổi giá
Rupee Ấn Độ (INR) | Denar Macedonia (MKD) |
₹ 1 | ден 0,6857 |
₹ 5 | ден 3,4286 |
₹ 10 | ден 6,8573 |
₹ 25 | ден 17,143 |
₹ 50 | ден 34,286 |
₹ 100 | ден 68,573 |
₹ 250 | ден 171,43 |
₹ 500 | ден 342,86 |
₹ 1.000 | ден 685,73 |
₹ 5.000 | ден 3.428,64 |
₹ 10.000 | ден 6.857,28 |
₹ 25.000 | ден 17.143 |
₹ 50.000 | ден 34.286 |
₹ 100.000 | ден 68.573 |
₹ 500.000 | ден 342.864 |