Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MKD/INR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₹ 1,4426 | ₹ 1,4626 | 1,35% |
3 tháng | ₹ 1,4426 | ₹ 1,4790 | 1,39% |
1 năm | ₹ 1,4175 | ₹ 1,5049 | 0,75% |
2 năm | ₹ 1,2755 | ₹ 1,5049 | 10,97% |
3 năm | ₹ 1,2755 | ₹ 1,5049 | 1,53% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của denar Macedonia và rupee Ấn Độ
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Denar Macedonia
Mã tiền tệ: MKD
Biểu tượng tiền tệ: ден
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Macedonia
Thông tin về Rupee Ấn Độ
Mã tiền tệ: INR
Biểu tượng tiền tệ: ₹
Mệnh giá tiền giấy: ₹10, ₹20, ₹50, ₹100, ₹200, ₹500, ₹2000
Tiền xu: ₹1, ₹2, ₹5, ₹10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ấn Độ
Bảng quy đổi giá
Denar Macedonia (MKD) | Rupee Ấn Độ (INR) |
ден 1 | ₹ 1,4632 |
ден 5 | ₹ 7,3162 |
ден 10 | ₹ 14,632 |
ден 25 | ₹ 36,581 |
ден 50 | ₹ 73,162 |
ден 100 | ₹ 146,32 |
ден 250 | ₹ 365,81 |
ден 500 | ₹ 731,62 |
ден 1.000 | ₹ 1.463,24 |
ден 5.000 | ₹ 7.316,20 |
ден 10.000 | ₹ 14.632 |
ден 25.000 | ₹ 36.581 |
ден 50.000 | ₹ 73.162 |
ден 100.000 | ₹ 146.324 |
ден 500.000 | ₹ 731.620 |