Công cụ quy đổi tiền tệ - MKD / INR Đảo
ден
=
14/05/2024 4:15 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MKD/INR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 1,4426 1,4626 1,35%
3 tháng 1,4426 1,4790 1,39%
1 năm 1,4175 1,5049 0,75%
2 năm 1,2755 1,5049 10,97%
3 năm 1,2755 1,5049 1,53%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của denar Macedonia và rupee Ấn Độ

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Denar Macedonia
Mã tiền tệ: MKD
Biểu tượng tiền tệ: ден
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Macedonia
Thông tin về Rupee Ấn Độ
Mã tiền tệ: INR
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 10, 20, 50, 100, 200, 500, 2000
Tiền xu: 1, 2, 5, 10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ấn Độ

Bảng quy đổi giá

Denar Macedonia (MKD)Rupee Ấn Độ (INR)
ден 1 1,4632
ден 5 7,3162
ден 10 14,632
ден 25 36,581
ден 50 73,162
ден 100 146,32
ден 250 365,81
ден 500 731,62
ден 1.000 1.463,24
ден 5.000 7.316,20
ден 10.000 14.632
ден 25.000 36.581
ден 50.000 73.162
ден 100.000 146.324
ден 500.000 731.620