Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (INR/MMK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | K 25,065 | K 25,311 | 0,19% |
3 tháng | K 25,065 | K 25,533 | 1,67% |
1 năm | K 25,044 | K 25,782 | 2,24% |
2 năm | K 23,079 | K 28,099 | 3,80% |
3 năm | K 21,076 | K 28,099 | 18,58% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Ấn Độ và kyat Myanmar
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rupee Ấn Độ
Mã tiền tệ: INR
Biểu tượng tiền tệ: ₹
Mệnh giá tiền giấy: ₹10, ₹20, ₹50, ₹100, ₹200, ₹500, ₹2000
Tiền xu: ₹1, ₹2, ₹5, ₹10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ấn Độ
Thông tin về Kyat Myanmar
Mã tiền tệ: MMK
Biểu tượng tiền tệ: K
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Myanmar
Bảng quy đổi giá
Rupee Ấn Độ (INR) | Kyat Myanmar (MMK) |
₹ 1 | K 25,176 |
₹ 5 | K 125,88 |
₹ 10 | K 251,76 |
₹ 25 | K 629,39 |
₹ 50 | K 1.258,79 |
₹ 100 | K 2.517,58 |
₹ 250 | K 6.293,94 |
₹ 500 | K 12.588 |
₹ 1.000 | K 25.176 |
₹ 5.000 | K 125.879 |
₹ 10.000 | K 251.758 |
₹ 25.000 | K 629.394 |
₹ 50.000 | K 1.258.789 |
₹ 100.000 | K 2.517.578 |
₹ 500.000 | K 12.587.888 |