Công cụ quy đổi tiền tệ - INR / MMK Đảo
=
K
03/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (INR/MMK)

ThấpCaoBiến động
1 tháng K 25,065 K 25,311 0,19%
3 tháng K 25,065 K 25,533 1,67%
1 năm K 25,044 K 25,782 2,24%
2 năm K 23,079 K 28,099 3,80%
3 năm K 21,076 K 28,099 18,58%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Ấn Độ và kyat Myanmar

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rupee Ấn Độ
Mã tiền tệ: INR
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 10, 20, 50, 100, 200, 500, 2000
Tiền xu: 1, 2, 5, 10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ấn Độ
Thông tin về Kyat Myanmar
Mã tiền tệ: MMK
Biểu tượng tiền tệ: K
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Myanmar

Bảng quy đổi giá

Rupee Ấn Độ (INR)Kyat Myanmar (MMK)
1K 25,176
5K 125,88
10K 251,76
25K 629,39
50K 1.258,79
100K 2.517,58
250K 6.293,94
500K 12.588
1.000K 25.176
5.000K 125.879
10.000K 251.758
25.000K 629.394
50.000K 1.258.789
100.000K 2.517.578
500.000K 12.587.888