Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MMK/INR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₹ 0,03951 | ₹ 0,03990 | 0,09% |
3 tháng | ₹ 0,03939 | ₹ 0,03990 | 0,27% |
1 năm | ₹ 0,03889 | ₹ 0,03993 | 1,58% |
2 năm | ₹ 0,03559 | ₹ 0,04333 | 4,76% |
3 năm | ₹ 0,03559 | ₹ 0,04743 | 16,32% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kyat Myanmar và rupee Ấn Độ
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Kyat Myanmar
Mã tiền tệ: MMK
Biểu tượng tiền tệ: K
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Myanmar
Thông tin về Rupee Ấn Độ
Mã tiền tệ: INR
Biểu tượng tiền tệ: ₹
Mệnh giá tiền giấy: ₹10, ₹20, ₹50, ₹100, ₹200, ₹500, ₹2000
Tiền xu: ₹1, ₹2, ₹5, ₹10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ấn Độ
Bảng quy đổi giá
Kyat Myanmar (MMK) | Rupee Ấn Độ (INR) |
K 100 | ₹ 3,9742 |
K 500 | ₹ 19,871 |
K 1.000 | ₹ 39,742 |
K 2.500 | ₹ 99,354 |
K 5.000 | ₹ 198,71 |
K 10.000 | ₹ 397,42 |
K 25.000 | ₹ 993,54 |
K 50.000 | ₹ 1.987,09 |
K 100.000 | ₹ 3.974,17 |
K 500.000 | ₹ 19.871 |
K 1.000.000 | ₹ 39.742 |
K 2.500.000 | ₹ 99.354 |
K 5.000.000 | ₹ 198.709 |
K 10.000.000 | ₹ 397.417 |
K 50.000.000 | ₹ 1.987.085 |