Công cụ quy đổi tiền tệ - INR / MOP Đảo
=
MOP$
03/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (INR/MOP)

ThấpCaoBiến động
1 tháng MOP$ 0,09626 MOP$ 0,09704 0,35%
3 tháng MOP$ 0,09626 MOP$ 0,09792 1,69%
1 năm MOP$ 0,09587 MOP$ 0,09925 2,29%
2 năm MOP$ 0,09587 MOP$ 0,1056 8,84%
3 năm MOP$ 0,09587 MOP$ 0,1105 11,48%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Ấn Độ và pataca Ma Cao

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rupee Ấn Độ
Mã tiền tệ: INR
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 10, 20, 50, 100, 200, 500, 2000
Tiền xu: 1, 2, 5, 10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ấn Độ
Thông tin về Pataca Ma Cao
Mã tiền tệ: MOP
Biểu tượng tiền tệ: MOP$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Macao

Bảng quy đổi giá

Rupee Ấn Độ (INR)Pataca Ma Cao (MOP)
100MOP$ 9,6498
500MOP$ 48,249
1.000MOP$ 96,498
2.500MOP$ 241,25
5.000MOP$ 482,49
10.000MOP$ 964,98
25.000MOP$ 2.412,45
50.000MOP$ 4.824,91
100.000MOP$ 9.649,82
500.000MOP$ 48.249
1.000.000MOP$ 96.498
2.500.000MOP$ 241.245
5.000.000MOP$ 482.491
10.000.000MOP$ 964.982
50.000.000MOP$ 4.824.910