Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (INR/MOP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | MOP$ 0,09626 | MOP$ 0,09704 | 0,35% |
3 tháng | MOP$ 0,09626 | MOP$ 0,09792 | 1,69% |
1 năm | MOP$ 0,09587 | MOP$ 0,09925 | 2,29% |
2 năm | MOP$ 0,09587 | MOP$ 0,1056 | 8,84% |
3 năm | MOP$ 0,09587 | MOP$ 0,1105 | 11,48% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Ấn Độ và pataca Ma Cao
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rupee Ấn Độ
Mã tiền tệ: INR
Biểu tượng tiền tệ: ₹
Mệnh giá tiền giấy: ₹10, ₹20, ₹50, ₹100, ₹200, ₹500, ₹2000
Tiền xu: ₹1, ₹2, ₹5, ₹10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ấn Độ
Thông tin về Pataca Ma Cao
Mã tiền tệ: MOP
Biểu tượng tiền tệ: MOP$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Macao
Bảng quy đổi giá
Rupee Ấn Độ (INR) | Pataca Ma Cao (MOP) |
₹ 100 | MOP$ 9,6498 |
₹ 500 | MOP$ 48,249 |
₹ 1.000 | MOP$ 96,498 |
₹ 2.500 | MOP$ 241,25 |
₹ 5.000 | MOP$ 482,49 |
₹ 10.000 | MOP$ 964,98 |
₹ 25.000 | MOP$ 2.412,45 |
₹ 50.000 | MOP$ 4.824,91 |
₹ 100.000 | MOP$ 9.649,82 |
₹ 500.000 | MOP$ 48.249 |
₹ 1.000.000 | MOP$ 96.498 |
₹ 2.500.000 | MOP$ 241.245 |
₹ 5.000.000 | MOP$ 482.491 |
₹ 10.000.000 | MOP$ 964.982 |
₹ 50.000.000 | MOP$ 4.824.910 |